Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
00:45 | CZ6226 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:50 | CA1697 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
12:35 | EU1899 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:55 | CZ6214 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | MU5509 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:00 | CA1695 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | C27 | Đã lên lịch |
16:45 | CA8615 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | CA8579 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | CZ8871 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:40 | CA1683 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
00:45 | CZ6226 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:20 | CZ6250 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:50 | CA1697 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Daqing Sartu (Đại Khánh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Daqing Sartu.