FD635
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
09:35 |
11:15 |
1h 40m |
AirAsia (Puregold Livery) |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD635
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
09:35 |
11:20 |
1h 45m |
AirAsia (Puregold Livery) |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD635
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
09:35 |
11:20 |
1h 45m |
AirAsia |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ965
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
10:40 |
12:25 |
1h 45m |
VietJet Air |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ965
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
10:40 |
12:25 |
1h 45m |
Thai VietJet Air |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD637
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
12:00 |
13:45 |
1h 45m |
AirAsia (Puregold Livery) |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD637
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
chủ nhật |
12:00 |
13:45 |
1h 45m |
AirAsia |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD637
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
12:40 |
14:20 |
1h 40m |
AirAsia (Puregold Livery) |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD637
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
12:40 |
14:20 |
1h 40m |
AirAsia |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ961
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật |
13:15 |
15:00 |
1h 45m |
VietJet Air |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ961
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
13:15 |
15:00 |
1h 45m |
Thai VietJet Air |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD639
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
18:10 |
19:55 |
1h 45m |
AirAsia (Puregold Livery) |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD639
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
18:10 |
19:55 |
1h 45m |
AirAsia |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ963
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
18:10 |
19:55 |
1h 45m |
VietJet Air |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ963
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
18:10 |
19:55 |
1h 45m |
Thai VietJet Air |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD639
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
hằng ngày |
18:50 |
20:35 |
1h 45m |
AirAsia (Puregold Livery) |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
FD639
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư |
18:50 |
20:35 |
1h 45m |
AirAsia |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
VN629
|
Đà Nẵng — Bangkok
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
20:00 |
21:40 |
1h 40m |
Vietnam Airlines |
từ 1.137.946 ₫
|
tìm kiếm
|
LJ112
|
Đà Nẵng — Busan
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
00:05 |
06:25 |
4h 20m |
Jin Air |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
BX774
|
Đà Nẵng — Busan
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
01:00 |
07:30 |
4h 30m |
Air Busan |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
BX774
|
Đà Nẵng — Busan
|
hằng ngày |
01:05 |
07:30 |
4h 25m |
Air Busan |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
LJ100
|
Đà Nẵng — Busan
|
hằng ngày |
01:15 |
07:30 |
4h 15m |
Jin Air |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
VJ988
|
Đà Nẵng — Busan
|
hằng ngày |
02:50 |
09:05 |
4h 15m |
VietJet Air |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
VJ988
|
Đà Nẵng — Busan
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
02:55 |
09:00 |
4h 5m |
VietJet Air |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
7C2956
|
Đà Nẵng — Busan
|
Thứ Tư, thứ năm |
13:40 |
19:30 |
3h 50m |
Jeju Air |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
7C2956
|
Đà Nẵng — Busan
|
hằng ngày |
13:40 |
19:55 |
4h 15m |
Jeju Air |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
7C2956
|
Đà Nẵng — Busan
|
thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
13:40 |
20:00 |
4h 20m |
Jeju Air |
từ 3.236.823 ₫
|
tìm kiếm
|
VN1441
|
Đà Nẵng — Cantho
|
hằng ngày |
11:00 |
12:40 |
1h 40m |
Vietnam Airlines |
từ 1.188.521 ₫
|
tìm kiếm
|
VJ703
|
Đà Nẵng — Cantho
|
hằng ngày |
11:05 |
12:35 |
1h 30m |
VietJet Air |
từ 1.188.521 ₫
|
tìm kiếm
|
VJ703
|
Đà Nẵng — Cantho
|
hằng ngày |
13:45 |
15:15 |
1h 30m |
VietJet Air |
từ 1.188.521 ₫
|
tìm kiếm
|
VJ703
|
Đà Nẵng — Cantho
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
13:50 |
15:20 |
1h 30m |
VietJet Air |
từ 1.188.521 ₫
|
tìm kiếm
|
IT578
|
Đà Nẵng — Cao Hùng
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy |
09:05 |
12:20 |
2h 15m |
Tigerair Taiwan |
từ 3.717.289 ₫
|
tìm kiếm
|
IT578
|
Đà Nẵng — Cao Hùng
|
Thứ ba, thứ sáu |
09:40 |
12:50 |
2h 10m |
Tigerair Taiwan |
từ 3.717.289 ₫
|
tìm kiếm
|
QH9526
|
Đà Nẵng — Cao Hùng
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:30 |
19:55 |
2h 25m |
Bamboo Airways |
từ 3.717.289 ₫
|
tìm kiếm
|
QH9526
|
Đà Nẵng — Cao Hùng
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:40 |
19:55 |
2h 15m |
Bamboo Airways |
từ 3.717.289 ₫
|
tìm kiếm
|
IT578
|
Đà Nẵng — Cao Hùng
|
hằng ngày |
19:30 |
23:00 |
2h 30m |
Tigerair Taiwan |
từ 3.717.289 ₫
|
tìm kiếm
|
TW182
|
Đà Nẵng — Cheong Ju City
|
hằng ngày |
00:50 |
07:35 |
4h 45m |
T'way Air |
từ 3.590.851 ₫
|
tìm kiếm
|
RF532
|
Đà Nẵng — Cheong Ju City
|
hằng ngày |
00:55 |
07:10 |
4h 15m |
Aero K |
từ 3.590.851 ₫
|
tìm kiếm
|
TW182
|
Đà Nẵng — Cheong Ju City
|
hằng ngày |
01:10 |
07:30 |
4h 20m |
T'way Air |
từ 3.590.851 ₫
|
tìm kiếm
|
RF532
|
Đà Nẵng — Cheong Ju City
|
hằng ngày |
02:15 |
08:25 |
4h 10m |
Aero K |
từ 3.590.851 ₫
|
tìm kiếm
|
RF532
|
Đà Nẵng — Cheong Ju City
|
thứ hai, Thứ ba, chủ nhật |
02:15 |
08:25 |
4h 10m |
E-Cargo Airlines |
từ 3.590.851 ₫
|
tìm kiếm
|
VJ870
|
Đà Nẵng — Daegu
|
hằng ngày |
00:35 |
06:50 |
4h 15m |
VietJet Air |
từ 9.609.318 ₫
|
tìm kiếm
|
TW130
|
Đà Nẵng — Daegu
|
hằng ngày |
01:00 |
07:10 |
4h 10m |
T'way Air |
từ 9.609.318 ₫
|
tìm kiếm
|
TW130
|
Đà Nẵng — Daegu
|
thứ năm, thứ sáu |
01:00 |
16:10 |
13h 10m |
T'way Air |
từ 9.609.318 ₫
|
tìm kiếm
|
TW130
|
Đà Nẵng — Daegu
|
hằng ngày |
01:20 |
07:55 |
4h 35m |
T'way Air |
từ 9.609.318 ₫
|
tìm kiếm
|
TW130
|
Đà Nẵng — Daegu
|
thứ bảy |
08:00 |
07:10 |
2h 50m |
T'way Air |
từ 9.609.318 ₫
|
tìm kiếm
|
TW130
|
Đà Nẵng — Daegu
|
thứ sáu |
08:00 |
16:10 |
6h 10m |
T'way Air |
từ 9.609.318 ₫
|
tìm kiếm
|
QH2315
|
Đà Nẵng — Dalat
|
hằng ngày |
08:05 |
09:15 |
1h 10m |
Bamboo Airways |
từ 910.356 ₫
|
tìm kiếm
|
QH2315
|
Đà Nẵng — Dalat
|
hằng ngày |
08:20 |
09:30 |
1h 10m |
Bamboo Airways |
từ 910.356 ₫
|
tìm kiếm
|
VN1955
|
Đà Nẵng — Dalat
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:25 |
09:45 |
1h 20m |
Vietnam Airlines |
từ 910.356 ₫
|
tìm kiếm
|