Khởi hành từ Sân bay quốc tế Cam Ranh (CXR) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Sân bay quốc tế Cam Ranh bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Tư, 26 tháng 6
19:35 3U3940 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines 320 Đã lên lịch
20:45 VN1351 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
21:15 VJ1780 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Đã lên lịch
21:30 VN440 Seoul (Seoul Incheon International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
21:50 VJ836 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
22:00 VN1355 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
23:05 VJ834 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
23:20 VN7558 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
23:40 VJ1770 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Đã lên lịch
23:50 VN7560 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
23:55 LJ116 Busan (Busan Gimhae International) Jin Air B738 (Boeing 737-8SH) Đã lên lịch
Thứ Năm, 27 tháng 6
00:05 BX752 Busan (Busan Gimhae International) Air Busan 321 Đã lên lịch
00:05 TW160 Daegu (Daegu International) T'way Air 737 Đã lên lịch
00:05 RS528 Seoul (Seoul Incheon International) Air Seoul 321 Khởi hành dự kiến 00:30
00:15 RF556 Seoul (Seoul Incheon International) Aero K 320 Đã lên lịch
00:15 TW158 Seoul (Seoul Incheon International) T'way Air 737 Đã lên lịch
00:35 LJ88 Seoul (Seoul Incheon International) Jin Air 7M8 Đã lên lịch
00:50 KE468 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air A333 (Airbus A330-323) Đã lên lịch
00:50 VJ990 Busan (Busan Gimhae International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
01:00 ZE562 Seoul (Seoul Incheon International) Eastar Jet 738 Khởi hành dự kiến 01:00
01:10 TW162 Busan (Busan Gimhae International) T'way Air 737 Đã lên lịch
01:45 TW156 Cheong Ju City (Cheongju International) T'way Air 737 Đã lên lịch
02:00 RS530 Seoul (Seoul Incheon International) Air Seoul 321 Khởi hành dự kiến 02:00
02:05 BX788 Seoul (Seoul Incheon International) Air Busan 321 Đã lên lịch
02:05 VN7584 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
02:20 7C4908 Seoul (Seoul Incheon International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 02:20
03:00 7C4910 Seoul (Seoul Incheon International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 03:00
06:25 VJ794 Vinh City (Vinh) VietJet Air 321 Đã lên lịch
08:00 VJ770 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 320 Đã lên lịch
08:35 VJ601 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
08:40 VN1341 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
09:15 VN7550 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
10:30 FD647 Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) AirAsia A320 (Airbus A320-216) Đã lên lịch
10:30 VJ734 Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) VietJet Air 321 Đã lên lịch
10:30 VJ792 Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) VietJet Air 321 Đã lên lịch
11:00 VJ772 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Đã lên lịch
11:55 QH9582 Ma Cao (Macau International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
12:00 AK205 Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) AirAsia (Save our Malayan Tiger Livery) A320 (Airbus A320-216) Đã lên lịch
12:35 VN1552 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
13:55 VJ776 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Đã lên lịch
14:10 VN1345 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
14:40 VN1556 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
14:45 VN752 Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
14:50 VJ1786 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Đã lên lịch
15:20 VJ605 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
15:25 VN7351 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
15:40 QH1416 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
15:40 VN1558 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
16:00 VN7558 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
16:05 VJ838 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
16:05 VN1347 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
17:50 VJ732 Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) VietJet Air 321 Đã lên lịch
18:40 QH1313 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Bamboo Airways 321 Đã lên lịch
18:55 VN1562 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
19:25 VN7353 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
20:30 DR5046 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) Ruili Airlines 733 Đã lên lịch
20:45 VN1351 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
21:30 VN440 Seoul (Seoul Incheon International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
21:40 VJ788 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Đã lên lịch
21:50 VJ836 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
22:00 VN1355 Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
23:00 VJ1770 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 320 Đã lên lịch
23:05 VJ834 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
23:40 VN7582 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
23:50 VN7560 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
23:55 LJ116 Busan (Busan Gimhae International) Jin Air 738 Đã lên lịch
Thứ Sáu, 28 tháng 6
00:05 BX752 Busan (Busan Gimhae International) Air Busan 321 Đã lên lịch
00:05 RS528 Seoul (Seoul Incheon International) Air Seoul 321 Đã lên lịch
00:15 TW158 Seoul (Seoul Incheon International) T'way Air 737 Đã lên lịch
00:35 LJ88 Seoul (Seoul Incheon International) Jin Air 738 Đã lên lịch
00:50 KE468 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air 333 Đã lên lịch
00:50 VJ990 Busan (Busan Gimhae International) VietJet Air 321 Đã lên lịch
01:00 ZE562 Seoul (Seoul Incheon International) Eastar Jet 738 Đã lên lịch
01:10 TW162 Busan (Busan Gimhae International) T'way Air 737 Đã lên lịch
01:45 TW156 Cheong Ju City (Cheongju International) T'way Air 737 Đã lên lịch
02:00 RS530 Seoul (Seoul Incheon International) Air Seoul 321 Đã lên lịch
02:05 BX788 Seoul (Seoul Incheon International) Air Busan 321 Đã lên lịch
02:20 7C4908 Seoul (Seoul Incheon International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 02:20
03:00 7C4910 Seoul (Seoul Incheon International) Jeju Air 738 Khởi hành dự kiến 03:00
06:25 VJ794 Vinh City (Vinh) VietJet Air 321 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Cam Ranh (tp. Nha Trang) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cam Ranh.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.