Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 24 tháng 3 | |||||
23:30 | RS527 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 23:04 |
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:10 | LJ53 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Ước đoán 23:49 |
01:35 | 7C4907 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8FH) | Ước đoán 00:46 |
05:25 | VJ839 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:35 | VN1342 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | VN1551 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | QH1413 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:25 | VJ773 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | VJ606 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:50 | VN441 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:55 | VJ837 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:35 | VJ991 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:10 | VN1344 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:45 | QH1417 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
12:00 | VN1557 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:10 | VN1346 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:15 | VN6200 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:45 | QH1415 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:50 | VJ604 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | VN1563 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:25 | VJ581 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:15 | QH2015 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
17:05 | VN1567 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:00 | VJ610 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | VN1350 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:15 | VJ779 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:45 | QH1312 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
20:35 | VN1352 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:05 | VN6202 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:10 | BX787 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
23:30 | RS527 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | BX751 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 26 tháng 3 | |||||
00:10 | LJ53 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
01:35 | 7C4907 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
05:25 | VJ839 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:35 | 3U3773 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:50 | 3U3951 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | VJ602 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VN1344 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | QH1413 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:25 | VN1947 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | VJ664 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | VN1553 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:20 | VN441 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:55 | VJ837 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:00 | FD646 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | VJ991 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Cam Ranh (tp. Nha Trang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cam Ranh.