Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 11 tháng 12 | |||||
23:10 | BX751 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 23:01 |
23:20 | LJ73 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Ước đoán 22:55 |
23:30 | RS527 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 23:21 |
Thứ Ba, 12 tháng 12 | |||||
00:05 | ZE561 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 00:16 |
01:10 | BX787 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 01:03 |
01:30 | VN469 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Ước đoán 01:16 |
01:35 | 7C4907 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 01:37 |
05:00 | VJ839 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:30 | VN521 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:00 | VN1340 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | VN1947 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:30 | VJ604 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | VJ837 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | VN441 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | QH1314 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
11:35 | AK204 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Jannine Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
11:50 | VN1553 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:55 | VJ991 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | VJ773 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
13:05 | VJ835 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:30 | VN1344 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:50 | VJ606 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:00 | VN1557 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:15 | QH1415 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | VN1559 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:25 | VN1346 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:00 | VJ779 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | 3U3939 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:40 | QH9583 | Ma Cao (Macau International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:15 | VN1563 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:55 | VJ781 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:40 | DR5045 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:45 | VN1350 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:50 | QH1312 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
21:55 | KE467 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 333 | Đã lên lịch |
22:20 | VN6200 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:30 | TW157 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
22:40 | LJ93 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
23:10 | BX751 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
23:20 | LJ73 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
23:30 | RS527 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 13 tháng 12 | |||||
00:05 | ZE561 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | 738 | Đã lên lịch |
01:10 | BX787 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
01:35 | 7C4907 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
05:00 | VJ839 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:50 | 3U3951 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:00 | VN1340 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | VN1947 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:30 | VJ604 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | VJ837 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | ZF2501 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Azur Air | 76W | Đã lên lịch |
09:35 | VN441 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | ZF2547 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | Azur Air | 75W | Đã lên lịch |
09:55 | FD646 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
10:35 | QH9541 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Cam Ranh (tp. Nha Trang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cam Ranh.