Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
07:50 | VJ600 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:50 | 3U3951 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | VN7551 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 07:33 |
08:00 | VN1340 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 07:37 |
09:05 | VJ837 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 09:05 |
09:40 | VJ835 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 09:44 |
09:50 | VN441 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Ước đoán 09:52 |
10:00 | FD646 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:45 | QH1312 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
11:10 | VJ991 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 11:09 |
11:50 | KR9737 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
11:50 | VN1553 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:05 | VJ602 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:30 | VN1344 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | VN7346 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:45 | VJ775 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:00 | HH2231 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Qanot Sharq | A21N (Airbus A321-253NX) | Ước đoán 13:34 |
14:00 | VJ1614 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
14:00 | VN1557 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:35 | VJ733 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:45 | VN7559 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:00 | VN1559 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 359 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ6049 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | VJ604 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:25 | VN1346 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:25 | QH1415 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:45 | VJ785 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 330 | Đã lên lịch |
17:15 | VJ781 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:40 | QH9583 | Ma Cao (Macau International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:15 | VN1563 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:35 | 3U3939 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:05 | VJ787 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:45 | VN1350 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:00 | VJ1612 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:20 | VN1354 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:50 | LJ115 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air (Knotted donut Livery) | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
22:55 | RS527 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
23:05 | BX751 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
23:15 | TW157 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
23:15 | VN469 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:35 | KE467 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 333 | Đã lên lịch |
23:35 | LJ87 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
00:05 | VN493 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:20 | ZE561 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | 738 | Đã lên lịch |
00:45 | TW155 | Cheong Ju City (Cheongju International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
01:05 | BX787 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
01:20 | 7C4907 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
02:00 | 7C4909 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
04:40 | VJ839 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
05:45 | VN521 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:35 | VJ771 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:50 | VJ600 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | VN7551 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:00 | VN1340 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | VJ837 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:40 | VJ835 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:50 | VN441 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:45 | QH1312 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
11:10 | VJ991 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:10 | VN9425 | Muan (Muan International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | AK204 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 32N | Đã lên lịch |
11:50 | VN1553 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:00 | VJ1618 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:05 | VJ602 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:30 | FD646 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | VN1344 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:45 | VJ775 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:00 | VJ1614 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:00 | VN1557 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:35 | VJ733 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:45 | VN7559 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:00 | VN1559 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ6049 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | VJ604 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:25 | VN1346 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:20 | QH9035 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:25 | QH1415 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
17:15 | VJ731 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:15 | VJ781 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:40 | QH9583 | Ma Cao (Macau International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:15 | VN1563 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
18:25 | VJ1789 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:05 | VJ787 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:30 | DR5045 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Cam Ranh (tp. Nha Trang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cam Ranh.