Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Cam Ranh bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 13 tháng 9 | |||||
12:35 | VN1552 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:10 | KR9738 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Cambodia Airways | 320 | Khởi hành dự kiến 13:10 |
14:00 | VN1345 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:00 | CZ6050 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 17:10 |
16:15 | VJ838 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:45 | QH1416 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | VJ1778 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:20 | VN1347 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:25 | VN1558 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | QH1313 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:50 | VJ788 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | VN1562 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:35 | 3U3940 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:45 | VN1351 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | VN440 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:50 | VJ836 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:55 | 3U3952 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:05 | VJ834 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:25 | LJ90 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
23:55 | LJ116 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 14 tháng 9 | |||||
00:05 | BX752 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
00:05 | RS528 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
00:05 | TW160 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
00:15 | RF556 | Seoul (Seoul Incheon International) | Aero K | 320 | Đã lên lịch |
00:25 | TW158 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
00:35 | LJ88 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
00:50 | KE468 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 333 | Đã lên lịch |
00:50 | VJ990 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
01:00 | ZE562 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | 738 | Khởi hành dự kiến 01:00 |
01:10 | TW162 | Busan (Busan Gimhae International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
01:45 | TW156 | Cheong Ju City (Cheongju International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
01:50 | VJ918 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
02:05 | BX788 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
02:20 | 7C4908 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Khởi hành dự kiến 02:20 |
03:00 | 7C4910 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Khởi hành dự kiến 03:00 |
08:40 | VN1341 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | VJ776 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:50 | VJ601 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | FD647 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:40 | VN7347 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:50 | HH2232 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Qanot Sharq | 321 | Đã lên lịch |
11:50 | VJ784 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 330 | Đã lên lịch |
11:55 | QH9582 | Ma Cao (Macau International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | AK205 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:35 | VN1552 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:00 | VN1345 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:40 | QH1416 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
15:55 | VN1558 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:00 | CZ6050 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:05 | VN1347 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:05 | VJ838 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:00 | VJ1778 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
17:55 | VJ732 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | VJ788 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | VN1562 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:45 | VN1351 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:55 | VJ1776 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
21:30 | VN440 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:50 | VJ836 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:05 | VJ834 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:25 | LJ90 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
23:55 | LJ116 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 15 tháng 9 | |||||
00:05 | QH9168 | Muan (Muan International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
00:05 | BX752 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
00:05 | RS528 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
00:10 | VN7753 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:25 | TW158 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Cam Ranh (tp. Nha Trang) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cam Ranh.