Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Cam Ranh bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
02:20 | 7C4908 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Khởi hành dự kiến 02:20 |
03:00 | 7C4910 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Khởi hành dự kiến 03:00 |
03:30 | VJ1613 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
05:00 | VJ1609 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
05:25 | VJ1615 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:05 | VJ1611 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:35 | VJ1603 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:00 | VJ784 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 330 | Đã lên lịch |
08:20 | VJ770 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:35 | VJ601 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:40 | VN1341 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:15 | VN7550 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | FD647 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:30 | VJ734 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:40 | VN7347 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:55 | QH9582 | Ma Cao (Macau International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
12:35 | VN1552 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:10 | KR9738 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:45 | VJ603 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:10 | VN1345 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:20 | VJ776 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:40 | VN1556 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:40 | VN468 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:25 | VN7558 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:30 | HH2232 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Qanot Sharq | 321 | Đã lên lịch |
15:40 | VN1558 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 359 | Đã lên lịch |
15:50 | VN492 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:00 | CZ6050 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:05 | VN1347 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:05 | VJ838 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | QH1416 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | QH1313 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:55 | VN1562 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:10 | VN520 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:35 | 3U3940 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:45 | VJ788 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:45 | VN1351 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | VN440 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:50 | VJ836 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:00 | VN1355 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:55 | 3U3952 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:05 | VJ834 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | VJ1601 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:55 | LJ116 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air (Knotted donut Livery) | B738 (Boeing 737-8SH) | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
00:05 | BX752 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
00:05 | RS528 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
00:10 | VN9424 | Muan (Muan International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:15 | TW158 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
00:35 | LJ88 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
00:50 | KE468 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 333 | Đã lên lịch |
00:50 | VJ990 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
01:20 | ZE562 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | 738 | Khởi hành dự kiến 01:20 |
01:45 | TW156 | Cheong Ju City (Cheongju International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
02:05 | BX788 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
02:20 | 7C4908 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Khởi hành dự kiến 02:20 |
03:00 | 7C4910 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Khởi hành dự kiến 03:00 |
05:25 | VJ1615 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:05 | VJ1611 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:35 | VJ1603 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VJ770 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:35 | VJ601 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:40 | VN1341 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:15 | VN7550 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | VJ734 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:50 | VJ784 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 330 | Đã lên lịch |
11:55 | QH9582 | Ma Cao (Macau International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | AK205 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 32N | Đã lên lịch |
12:35 | VN1552 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:05 | FD647 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
14:10 | VN1345 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Cam Ranh (tp. Nha Trang) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cam Ranh.