Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Cam Ranh bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:05 | VJ990 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
00:30 | RS528 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
01:10 | LJ54 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Khởi hành dự kiến 01:10 |
02:35 | 7C4908 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | VN1341 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:35 | VN1550 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:00 | VJ774 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:25 | QH1414 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
10:20 | VJ605 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:35 | VJ580 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:10 | VJ770 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 330 | Đã lên lịch |
12:15 | VN1345 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:25 | QH1418 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:10 | VN1556 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:50 | VN6201 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:15 | VN1347 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:30 | VJ601 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | VN1562 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:55 | QH1416 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
16:15 | VJ838 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:25 | QH2016 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:35 | VN1566 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:55 | VJ607 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
19:10 | VN1351 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | VJ778 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:25 | QH1313 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
21:30 | VN440 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:00 | VJ836 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:25 | VN1353 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:55 | 3U3952 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:20 | BX788 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 26 tháng 3 | |||||
00:05 | VJ980 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
00:30 | RS528 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
00:40 | BX752 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
01:10 | LJ54 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
02:35 | 7C4908 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
08:35 | VJ605 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:00 | VN1345 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | VN1946 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:25 | QH1414 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
09:40 | VJ663 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:45 | VN1552 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:10 | VN1580 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | FD647 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Cam Ranh (tp. Nha Trang) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cam Ranh.