Thông tin về Sân bay Buôn Ma Thuột
Thông tin chi tiết về Sân bay Buôn Ma Thuột: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: BMV
ICAO: VVBM
Giờ địa phương:
UTC: 7
Sân bay Buôn Ma Thuột trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Buôn Ma Thuột
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJ494 | tp. Buôn Ma Thuột — Hà Nội | hằng ngày | 18:35 | 20:20 | 1h 45m | VietJet Air | từ 1.622.102 ₫ | tìm kiếm |
VJ359 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | Thứ Tư, thứ năm | 18:40 | 20:10 | 1h 30m | VietJet Air | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VN1415 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | chủ nhật | 18:14 | 19:36 | 1h 21m | Vietnam Airlines | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VJ359 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 18:00 | 19:00 | 1h 0m | VietJet Air | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VN1415 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | Thứ Tư | 20:35 | 21:50 | 1h 15m | Vietnam Airlines | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VJ359 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | thứ năm | 18:40 | 20:10 | 1h 30m | Freebird Airlines | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VJ359 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | thứ hai, Thứ ba | 18:40 | 19:40 | 1h 0m | VietJet Air | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VJ494 | tp. Buôn Ma Thuột — Hà Nội | hằng ngày | 18:45 | 20:30 | 1h 45m | VietJet Air | từ 1.622.102 ₫ | tìm kiếm |
VJ359 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | thứ sáu | 18:55 | 20:10 | 1h 15m | VietJet Air | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VJ359 | tp. Buôn Ma Thuột — Hồ Chí Minh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:55 | 19:45 | 50m | VietJet Air | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Buôn Ma Thuột
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VJ743 | Vinh City — tp. Buôn Ma Thuột | Thứ ba, thứ năm | 08:50 | 10:10 | 1h 20m | VietJet Air | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
VJ358 | Hồ Chí Minh — tp. Buôn Ma Thuột | Thứ Tư, thứ năm | 17:05 | 18:20 | 1h 15m | VietJet Air | từ 760.360 ₫ | tìm kiếm |
VJ741 | Vinh City — tp. Buôn Ma Thuột | hằng ngày | 10:55 | 12:15 | 1h 20m | VietJet Air | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
VJ495 | Hà Nội — tp. Buôn Ma Thuột | hằng ngày | 20:40 | 22:25 | 1h 45m | VietJet Air | từ 1.241.922 ₫ | tìm kiếm |
VJ358 | Hồ Chí Minh — tp. Buôn Ma Thuột | hằng ngày | 17:20 | 18:20 | 1h 0m | VietJet Air | từ 760.360 ₫ | tìm kiếm |
VN1915 | Đà Nẵng — tp. Buôn Ma Thuột | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:30 | 09:40 | 1h 10m | Vietnam Airlines | từ 1.495.375 ₫ | tìm kiếm |
VJ741 | Vinh City — tp. Buôn Ma Thuột | hằng ngày | 15:15 | 16:40 | 1h 25m | VietJet Air | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
QH1401 | Hà Nội — tp. Buôn Ma Thuột | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:00 | 09:50 | 1h 50m | Bamboo Airways | từ 1.241.922 ₫ | tìm kiếm |
VJ493 | Hà Nội — tp. Buôn Ma Thuột | hằng ngày | 16:25 | 18:10 | 1h 45m | VietJet Air | từ 1.241.922 ₫ | tìm kiếm |
VJ671 | Hai Phòng — tp. Buôn Ma Thuột | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:00 | 12:40 | 1h 40m | VietJet Air | từ 1.470.030 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Buôn Ma Thuột
- Nhon Co (83 km)
- Mundulkiri (97 km)
- Da Lat Lien Khuong (108 km)
- Nha Trang (134 km)
- Tuy Hoa Dong Tac (147 km)
- Sân bay quốc tế Cam Ranh (149 km)
- Sân bay Pleiku (150 km)
- Phan Rang (151 km)
- Ratanakiri (161 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Buôn Ma Thuột
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Buôn Ma Thuột: