Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hạ Môn đến Nam Kinh
161 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hạ Môn và Nam Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:20 | hằng ngày | CF9065 | China Postal Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
00:40 | 02:30 | hằng ngày | CF9065 | China Postal Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
07:30 | 09:15 | hằng ngày | MF8529 | Xiamen Air | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:20 | 12:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HO1796 | Juneyao Air | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:30 | 12:25 | hằng ngày | MU2810 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
10:30 | 12:20 | hằng ngày | MU2810 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:30 | 13:30 | hằng ngày | MF8539 | Xiamen Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
11:55 | 13:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2810 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
12:05 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2810 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:20 | 15:00 | hằng ngày | MF8583 | Xiamen Air | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:25 | 15:20 | Thứ ba | HO1790 | Juneyao Air | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
13:35 | 15:15 | hằng ngày | MF8539 | Xiamen Air | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:05 | 17:05 | hằng ngày | HO1790 | Juneyao Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:05 | 16:55 | hằng ngày | HO1790 | Juneyao Air | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:30 | 17:25 | hằng ngày | MF8549 | Xiamen Air | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
15:30 | 17:20 | hằng ngày | MF8549 | Xiamen Air | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:10 | 18:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | SC2185 | Shandong Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:10 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC2185 | Shandong Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:15 | 18:00 | Thứ ba, thứ bảy | SC2185 | Shandong Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:15 | 17:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC2185 | Shandong Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:40 | 18:30 | hằng ngày | CF9065 | China Postal Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
16:45 | 18:25 | hằng ngày | MU2890 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
17:25 | 19:20 | hằng ngày | NS3226 | Hebei Airlines | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:10 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6267 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:15 | 20:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3226 | Hebei Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:20 | 21:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS3226 | Hebei Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:20 | 20:55 | thứ hai | NS3226 | Hebei Airlines | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
19:30 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | MF8559 | Xiamen Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:05 | 23:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1796 | Juneyao Air | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
21:50 | 23:45 | hằng ngày | MU2776 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |
22:55 | 00:45 | hằng ngày | JD5694 | Capital Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Nanjing Lukou International | Chọn ngày |