Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ôn Châu đến Quảng Châu
150 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ôn Châu và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:45 | hằng ngày | ZH9966 | Shenzhen Airlines | 2h 0m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:50 | 09:50 | hằng ngày | CZ3770 | China Southern Airlines | 2h 0m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:10 | 11:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1144 | 9 Air | 2h 10m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:45 | 11:50 | chủ nhật | CA4586 | Air China | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:50 | 11:50 | hằng ngày | CA4586 | Air China | 2h 0m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:30 | hằng ngày | CZ3812 | China Southern Airlines | 2h 0m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:45 | thứ năm, thứ sáu | CZ3812 | China Southern Airlines | 2h 15m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:40 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ3812 | China Southern Airlines | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:45 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | CZ3812 | China Southern Airlines | 2h 0m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:45 | 12:50 | chủ nhật | CZ3812 | China Southern Airlines | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:50 | 15:10 | hằng ngày | KN2835 | China United Airlines | 2h 20m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:10 | 15:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN2835 | China United Airlines | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:23 | 15:06 | chủ nhật | OQ2022 | Chongqing Airlines | 1h 42m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:25 | 15:15 | hằng ngày | KN2835 | China United Airlines | 1h 50m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:29 | 15:06 | thứ sáu | OQ2022 | Chongqing Airlines | 1h 37m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:30 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | OQ2022 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:45 | 16:10 | hằng ngày | ZH9962 | Shenzhen Airlines | 2h 25m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:15 | 16:05 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3764 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:15 | 18:10 | Thứ ba, thứ bảy | ZH9964 | Shenzhen Airlines | 1h 55m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:20 | 18:25 | hằng ngày | CZ3676 | China Southern Airlines | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:35 | 19:35 | hằng ngày | CZ3528 | China Southern Airlines | 2h 0m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:40 | 21:05 | thứ năm | CA8525 | Air China | 2h 25m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
18:55 | 21:05 | thứ sáu, chủ nhật | CA8525 | Air China | 2h 10m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | CA8525 | Air China | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:35 | 21:30 | hằng ngày | CA8525 | Air China | 1h 55m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 22:05 | chủ nhật | CZ3810 | China Southern Airlines | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3810 | China Southern Airlines | 2h 0m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:15 | 23:05 | hằng ngày | MU6322 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:20 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ3810 | China Southern Airlines | 2h 15m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 00:05 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | CZ3676 | China Southern Airlines | 2h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 23:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3676 | China Southern Airlines | 1h 55m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 23:50 | hằng ngày | CZ3676 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:05 | 00:20 | hằng ngày | ZH9962 | Shenzhen Airlines | 2h 15m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |