Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Hồng Kông
357 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Hồng Kông )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 04:40 | hằng ngày | UO623 | HK express | 4h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
02:20 | 06:00 | hằng ngày | UO629 | HK express | 4h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:35 | 10:15 | hằng ngày | UO625 | HK express | 4h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:20 | 12:30 | thứ bảy | CX5 | Cathay Pacific | 5h 10m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:50 | 12:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NH859 | All Nippon Airways | 5h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:50 | 12:30 | hằng ngày | NH859 | All Nippon Airways | 4h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:55 | 12:45 | thứ bảy | CX5 | Cathay Pacific | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:00 | 13:25 | thứ bảy | CX509 | Cathay Pacific | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:15 | 13:05 | Thứ Tư, chủ nhật | KZ685 | Nippon Cargo Airlines | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:15 | 13:15 | hằng ngày | CX509 | Cathay Pacific | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:30 | 13:30 | hằng ngày | HX607 | Hong Kong Airlines | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:38 | 13:36 | thứ bảy | K4292 | Kalitta Air | 4h 57m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:50 | 13:45 | Thứ Tư | KZ209 | Nippon Cargo Airlines | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:50 | 14:10 | Thứ ba | 5Y9212 | Atlas Air | 5h 20m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:55 | 13:30 | hằng ngày | JL29 | Japan Airlines | 4h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:00 | 14:05 | chủ nhật | PO749 | Polar Air Cargo | 5h 5m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:05 | 13:50 | hằng ngày | CX543 | Cathay Pacific | 4h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:15 | 14:10 | chủ nhật | KZ209 | Nippon Cargo Airlines | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:25 | 14:10 | chủ nhật | NH8513 | All Nippon Airways | 4h 45m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:30 | 15:25 | thứ bảy | C89275 | Cargolux Italia | 5h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:35 | 14:17 | thứ sáu | K4260 | Kalitta Air | 4h 41m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:40 | 14:40 | hằng ngày | CX501 | Cathay Pacific | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:50 | 14:35 | Thứ ba | NH9895 | All Nippon Airways | 4h 45m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:59 | 14:33 | Thứ Tư | 3S592 | AeroLogic | 4h 33m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:01 | 14:40 | thứ năm | K4292 | Kalitta Air | 4h 39m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:16 | 14:28 | thứ năm | 3S590 | AeroLogic | 4h 11m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:25 | 15:25 | thứ bảy | C89276 | Cargolux Italia | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:25 | 14:35 | Thứ Tư | 3S590 | AeroLogic | 4h 9m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:38 | 14:50 | Thứ ba | 3S594 | AeroLogic | 4h 12m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:57 | 16:00 | thứ hai | FX10 | FedEx | 5h 2m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 16:10 | thứ bảy | C89275 | Cargolux Italia | 5h 10m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 15:25 | thứ bảy | C89275 | Cargolux Italia | 4h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:00 | 15:25 | thứ bảy | C89275 | Cargolux | 4h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:10 | 16:20 | thứ năm, chủ nhật | C89267 | Cargolux Italia | 5h 10m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:10 | 16:20 | thứ năm, chủ nhật | C89263 | Cargolux | 5h 10m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:10 | 18:00 | thứ năm | C89264 | Cargolux Italia | 6h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:50 | 17:30 | chủ nhật | C89266 | Cargolux Italia | 5h 40m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:50 | 17:30 | chủ nhật | C89266 | Cargolux | 5h 40m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:30 | 17:30 | chủ nhật | C89267 | Cargolux Italia | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:35 | 17:25 | Thứ ba | PO7930 | Polar Air Cargo | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:45 | 18:00 | Thứ ba | 5Y775 | Atlas Air | 5h 15m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:55 | 19:00 | thứ bảy | CV7355 | Cargolux | 6h 5m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 17:50 | hằng ngày | HX605 | Hong Kong Airlines | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 18:00 | thứ năm | C89264 | Cargolux Italia | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:18 | 17:36 | thứ năm | FX169 | FedEx | 4h 17m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:20 | 18:55 | hằng ngày | CX527 | Cathay Pacific | 5h 35m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:33 | 17:46 | thứ sáu | FX169 | FedEx | 4h 13m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:50 | 18:50 | hằng ngày | CX527 | Cathay Pacific | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:55 | 20:00 | thứ bảy | CV7366 | Cargolux | 6h 5m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:55 | 19:05 | thứ sáu | CV7366 | Cargolux | 5h 10m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:55 | 19:00 | thứ bảy | CV7355 | Cargolux | 5h 5m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:25 | 20:00 | thứ năm | UO849 | HK express | 5h 35m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:30 | 20:10 | hằng ngày | HB321 | Greater Bay Airlines | 5h 40m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:30 | 19:40 | thứ sáu, thứ bảy | CV7355 | Cargolux | 5h 10m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:35 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UO849 | HK express | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:45 | 19:40 | hằng ngày | UO849 | HK express | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:55 | 20:00 | hằng ngày | HX609 | Hong Kong Airlines | 5h 5m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:00 | 20:00 | hằng ngày | HB321 | Greater Bay Airlines | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:05 | 20:15 | hằng ngày | CX549 | Cathay Pacific | 5h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:25 | 20:00 | hằng ngày | CX549 | Cathay Pacific | 4h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:25 | 23:05 | Thứ Tư | CV7332 | Cargolux | 7h 40m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:45 | 21:10 | thứ bảy | CX521 | Cathay Pacific | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:55 | 21:20 | hằng ngày | UO871 | HK express | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:05 | 21:00 | hằng ngày | UO871 | HK express | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:10 | 21:50 | hằng ngày | HB323 | Greater Bay Airlines | 5h 40m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:15 | 21:05 | hằng ngày | CX521 | Cathay Pacific | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:40 | 21:40 | hằng ngày | HB323 | Greater Bay Airlines | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:20 | 22:35 | hằng ngày | JL735 | Japan Airlines | 5h 15m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:20 | 22:00 | hằng ngày | JL735 | Japan Airlines | 4h 40m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:25 | 22:15 | hằng ngày | NH811 | All Nippon Airways | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:30 | 22:20 | hằng ngày | CX505 | Cathay Pacific | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:45 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | NH811 | All Nippon Airways | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:50 | 23:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HB2329 | Greater Bay Airlines | 5h 35m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:00 | 23:25 | hằng ngày | UO647 | HK express | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:20 | 23:15 | hằng ngày | UO647 | HK express | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:30 | 20:35 | Thứ Tư | CV7333 | Cargolux | 2h 5m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:30 | 23:40 | Thứ Tư | CV7333 | Cargolux | 5h 10m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:05 | 00:30 | hằng ngày | UO651 | HK express | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:10 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HB2525 | Greater Bay Airlines | 5h 0m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:15 | 00:40 | Thứ ba | NH8511 | All Nippon Airways | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:25 | 00:20 | hằng ngày | UO651 | HK express | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:30 | 00:25 | hằng ngày | KZ203 | Nippon Cargo Airlines | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:40 | 00:35 | hằng ngày | UO651 | HK express | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:45 | 01:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH8511 | All Nippon Airways | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:50 | 01:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UO693 | HK express | 5h 25m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:05 | 01:25 | hằng ngày | HX611 | Hong Kong Airlines | 5h 20m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:25 | 01:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | UO653 | HK express | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:30 | 01:00 | hằng ngày | LD209 | Air Hong Kong | 4h 30m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:30 | 01:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LD209 | DHL | 4h 30m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:55 | 01:50 | hằng ngày | HX611 | Hong Kong Airlines | 4h 55m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:20 | 02:10 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PO7950 | Polar Air Cargo | 4h 50m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:35 | 01:53 | chủ nhật | 3S590 | AeroLogic | 4h 17m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:22 | 02:39 | thứ hai | 3S590 | AeroLogic | 4h 17m | Tokyo Narita International — Hong Kong International | Chọn ngày |
23:55 | 04:10 | hằng ngày | UO623 | HK express | 5h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Hong Kong International | Chọn ngày |