Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Hakodate
138 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Hakodate )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | HD57 | Air Do | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:10 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | NH4757 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:10 | 08:30 | hằng ngày | HD57 | Air Do | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:15 | 08:35 | hằng ngày | HD57 | Air Do | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | hằng ngày | JL585 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JL585 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:55 | 09:20 | hằng ngày | JL585 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:55 | 09:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL585 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:55 | 09:15 | hằng ngày | JL585 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
07:55 | 09:15 | thứ hai | JL585 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
09:45 | 11:05 | hằng ngày | NH553 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | hằng ngày | JL587 | Japan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | hằng ngày | JL587 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | hằng ngày | NH555 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NH4759 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | hằng ngày | HD59 | Air Do | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
17:00 | 18:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL589 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
17:05 | 18:35 | hằng ngày | JL589 | Japan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
17:05 | 18:35 | hằng ngày | JL589 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | hằng ngày | JL589 | Jet Linx Aviation | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | hằng ngày | JL589 | Japan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
17:20 | 18:40 | hằng ngày | NH557 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |
17:35 | 18:55 | hằng ngày | NH557 | All Nippon Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Hakodate | Chọn ngày |