Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Taipei đến Makung
216 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Taipei và Makung )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:05 | 07:05 | Thứ ba | AE363 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
07:00 | 07:50 | thứ bảy | AE361 | China Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
07:10 | 08:10 | hằng ngày | AE361 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
07:20 | 08:10 | hằng ngày | B78601 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
07:30 | 08:30 | Thứ ba | AE361 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
07:30 | 08:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AE361 | China Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
08:10 | 09:00 | hằng ngày | B78605 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
08:15 | 09:05 | hằng ngày | B78605 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
08:15 | 09:05 | Thứ Tư | B78605 | EVA Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B79105 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
09:35 | 10:35 | hằng ngày | AE369 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
09:50 | 10:50 | hằng ngày | B79105 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
10:30 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B79115 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
10:30 | 11:20 | thứ sáu, chủ nhật | B78609 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
10:45 | 11:45 | Thứ ba | B78609 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:10 | 12:10 | hằng ngày | AE367 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:20 | 12:05 | hằng ngày | AE367 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:20 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AE367 | China Airlines | 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:20 | 13:05 | Thứ ba | AE367 | Mandarin Airlines | 1h 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:25 | 12:10 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AE367 | China Airlines | 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:35 | 12:20 | hằng ngày | AE367 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:40 | 12:30 | hằng ngày | B78609 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:50 | 12:50 | Thứ ba | B79105 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
11:50 | 12:50 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AE367 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
12:40 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | B78611 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
12:50 | 13:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AE371 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
13:00 | 13:50 | Thứ ba, thứ sáu | AE2371 | Mandarin Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
13:00 | 13:50 | thứ sáu | AE2371 | China Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
13:50 | 14:50 | thứ năm | B79109 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
13:50 | 14:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B79107 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
14:05 | 15:05 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AE375 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
14:10 | 15:00 | chủ nhật | B79105 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
14:10 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AE375 | Mandarin Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
14:20 | 15:20 | thứ hai, Thứ ba | AE375 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
14:35 | 15:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AE375 | Mandarin Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
15:00 | 15:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B78615 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
15:05 | 15:55 | chủ nhật | AE375 | Mandarin Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
15:55 | 16:55 | hằng ngày | AE377 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:10 | 17:10 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | AE379 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:30 | 17:15 | chủ nhật | AE385 | Mandarin Airlines | 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:30 | 17:15 | chủ nhật | AE385 | China Airlines | 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
16:35 | 17:25 | thứ năm | AE379 | China Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
17:10 | 18:10 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | B79115 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
17:40 | 18:40 | Thứ Tư, thứ năm | B78619 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:00 | 18:50 | Thứ Tư, thứ năm | AE2367 | China Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | B78625 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:30 | 19:20 | hằng ngày | B78625 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:30 | 19:20 | Thứ Tư, chủ nhật | B78625 | EVA Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:40 | 19:30 | hằng ngày | B78619 | UNI Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:40 | 19:30 | chủ nhật | B78619 | EVA Air | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:40 | 20:25 | thứ hai | B78619 | UNI Air | 1h 45m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:40 | 19:40 | Thứ Tư | B78625 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:50 | 19:40 | hằng ngày | AE381 | Mandarin Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
18:50 | 19:50 | hằng ngày | AE381 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
19:00 | 20:00 | Thứ ba, thứ sáu | B79119 | UNI Air | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
19:10 | 20:10 | chủ nhật | AE381 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
19:20 | 20:20 | hằng ngày | AE383 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
19:35 | 20:35 | chủ nhật | AE383 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
19:45 | 20:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AE385 | Mandarin Airlines | 1h 0m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |
20:45 | 21:35 | thứ năm, chủ nhật | AE385 | China Airlines | 50m | Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc — Sân bay Mã Công | Chọn ngày |