Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thanh Đảo đến Ninh Ba
71 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thanh Đảo và Ninh Ba )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 08:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9845 | Qingdao Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
07:20 | 08:55 | hằng ngày | SC4883 | Shandong Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | QW9845 | Qingdao Airlines | 1h 25m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
07:25 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9845 | Qingdao Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
07:45 | 10:25 | thứ sáu, chủ nhật | SC4883 | Shandong Airlines | 2h 40m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
08:20 | 10:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC4883 | Shandong Airlines | 2h 5m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
11:25 | 13:15 | hằng ngày | MU5243 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
13:10 | 15:05 | hằng ngày | SC4714 | Shandong Airlines | 1h 55m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
13:40 | 15:25 | hằng ngày | HU7688 | Hainan Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
15:35 | 17:10 | hằng ngày | MU5482 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
16:05 | 17:45 | hằng ngày | MU5482 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
19:25 | 21:15 | Thứ ba, thứ bảy | SC4897 | Shandong Airlines | 1h 50m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
19:25 | 20:55 | thứ hai | SC4897 | Shandong Airlines | 1h 30m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
20:20 | 22:05 | thứ sáu, chủ nhật | SC4897 | Shandong Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
20:45 | 22:25 | Thứ Tư | 9C8704 | Spring Airlines | 1h 40m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
21:05 | 22:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 9C8704 | Spring Airlines | 1h 45m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
21:05 | 22:25 | Thứ Tư | 9C8704 | Spring Airlines | 1h 20m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
22:10 | 23:45 | thứ hai, thứ sáu | 9C8704 | Spring Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |
22:20 | 23:55 | thứ bảy | 9C8704 | Spring Airlines | 1h 35m | Qingdao Liuting International — Ningbo Lishe International | Chọn ngày |