Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tây An đến Du Lâm
160 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tây An và Du Lâm )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2211 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
06:55 | 08:05 | thứ hai, thứ sáu | MU2211 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
07:35 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MU2287 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
07:55 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GS7621 | Tianjin Airlines | 1h 5m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
11:10 | 12:15 | Thứ ba | MU9985 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
11:10 | 12:20 | hằng ngày | GX8811 | GX Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
11:15 | 12:20 | hằng ngày | GX8811 | GX Airlines | 1h 5m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
11:45 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS7625 | Tianjin Airlines | 1h 25m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
11:45 | 13:00 | hằng ngày | GS7629 | Tianjin Airlines | 1h 15m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
12:50 | 14:00 | Thứ Tư, thứ sáu | MU9985 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | chủ nhật | MU9985 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
13:55 | 15:20 | hằng ngày | MU2323 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
15:10 | 16:20 | hằng ngày | MU2277 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
15:20 | 16:35 | hằng ngày | MU2275 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
15:45 | 16:50 | Thứ Tư, thứ sáu | MU2275 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
16:40 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS7627 | Tianjin Airlines | 1h 20m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
16:45 | 18:05 | hằng ngày | GS7625 | Tianjin Airlines | 1h 20m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
17:00 | 18:10 | thứ bảy | MU2277 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
17:35 | 18:45 | hằng ngày | MU2323 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
17:45 | 19:00 | hằng ngày | MU2275 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
18:10 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU2277 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
18:35 | 19:50 | hằng ngày | MU5569 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GS7629 | Tianjin Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
18:50 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | GI4025 | Air Central | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
19:05 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GS7629 | Tianjin Airlines | 1h 0m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
19:55 | 21:05 | Thứ ba, thứ bảy | GS7627 | Tianjin Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
20:35 | 21:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | GS7627 | Tianjin Airlines | 1h 5m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
21:10 | 22:20 | hằng ngày | MU9969 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
21:20 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư | MU9969 | China Eastern Airlines | 1h 0m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
21:35 | 22:45 | hằng ngày | GS7621 | Tianjin Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
21:35 | 22:45 | Thứ Tư | GS7621 | GX Airlines | 1h 10m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
22:00 | 23:20 | hằng ngày | MU9985 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
22:15 | 23:20 | hằng ngày | MU2166 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |
23:25 | 00:40 | hằng ngày | MU9985 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Xi'an Xianyang International — Yulin Yuyang | Chọn ngày |