Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Châu Hải
194 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Châu Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 09:30 | hằng ngày | HO1159 | Juneyao Air | 2h 40m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | hằng ngày | HO1159 | Juneyao Air | 2h 15m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
07:00 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | HO1159 | Juneyao Air | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:25 | 10:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9509 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:25 | 11:10 | hằng ngày | FM9357 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:25 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9509 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
08:35 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9213 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
10:50 | 13:40 | Thứ ba | MU5289 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:35 | hằng ngày | MU5289 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5289 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:15 | 13:50 | hằng ngày | SC2292 | Shandong Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:35 | 14:35 | hằng ngày | MU6865 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
11:55 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU9678 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
12:00 | 14:50 | thứ sáu | MU9678 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
12:25 | 15:20 | hằng ngày | CZ3690 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
12:40 | 15:25 | hằng ngày | CZ3690 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
13:55 | 16:30 | thứ hai | HO1157 | Juneyao Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
14:00 | 16:30 | Thứ ba, Thứ Tư | HO1157 | Juneyao Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
15:10 | 17:55 | hằng ngày | SC2294 | Shandong Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
15:10 | 18:05 | hằng ngày | HO1155 | Juneyao Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
15:40 | 18:35 | hằng ngày | FM9357 | Shanghai Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
15:55 | 18:45 | hằng ngày | FM9511 | Shanghai Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7415 | Hainan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:45 | 19:20 | hằng ngày | FM9513 | Shanghai Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
16:45 | 19:30 | hằng ngày | CZ3679 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
17:10 | 19:40 | hằng ngày | FM9513 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
17:15 | 19:40 | thứ hai, Thứ ba | FM9513 | Shanghai Airlines | 2h 25m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
17:30 | 20:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5291 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
17:30 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba | MU5291 | Shanghai Airlines | 2h 45m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
17:50 | 20:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3679 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
18:05 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA8545 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
18:10 | 21:05 | hằng ngày | CA8545 | Air China | 2h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
18:10 | 20:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8545 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
19:35 | 22:35 | hằng ngày | CZ3756 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
19:40 | 22:40 | hằng ngày | CZ3756 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
20:10 | 22:45 | hằng ngày | SC2296 | Shandong Airlines | 2h 35m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |
21:35 | 23:55 | hằng ngày | SC2298 | Shandong Airlines | 2h 20m | Shanghai Hongqiao International — Zhuhai Sanzao International | Chọn ngày |