Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thượng Hải đến Tấn Giang
101 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thượng Hải và Tấn Giang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 08:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MU6927 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
07:00 | 08:35 | hằng ngày | 9C8909 | Spring Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
07:45 | 09:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MF8514 | Xiamen Air | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | hằng ngày | MF8514 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
09:45 | 11:25 | hằng ngày | MF8578 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
10:15 | 11:55 | hằng ngày | MF8578 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
10:40 | 12:40 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU6445 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
11:35 | 13:45 | hằng ngày | MU6445 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
11:45 | 13:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | MU6445 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
16:55 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | MU6345 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:05 | 19:00 | Thứ ba, thứ bảy | MU6345 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:10 | 18:45 | hằng ngày | MF8594 | Xiamen Air | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
17:15 | 18:55 | hằng ngày | MF8580 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:00 | 19:55 | thứ sáu | MU6345 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:50 | 20:40 | hằng ngày | MU6345 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:50 | 20:50 | thứ năm | MU6345 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
18:55 | 20:45 | hằng ngày | MF8594 | Xiamen Air | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
19:05 | 20:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6215 | Spring Airlines | 1h 50m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | Thứ ba | 9C6215 | Spring Airlines | 2h 5m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | Thứ ba, thứ bảy | MU6345 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
19:25 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6215 | Spring Airlines | 1h 45m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
19:35 | 21:10 | thứ năm, thứ bảy | 9C6215 | Spring Airlines | 1h 35m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |
22:15 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8516 | Xiamen Air | 1h 40m | Shanghai Hongqiao International — Quanzhou Jinjiang | Chọn ngày |