Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng
529 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hồ Chí Minh và Đà Nẵng )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:40 | 06:00 | chủ nhật | VJ1650 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:35 | 06:55 | hằng ngày | VJ1650 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:35 | 06:55 | thứ hai | W24620 | Flexflight | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:40 | 07:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN7114 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:40 | 06:51 | Thứ ba | VN7120 | Vietnam Airlines | 1h 11m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:00 | 07:30 | hằng ngày | VN106 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:01 | 07:18 | Thứ ba | VU670 | Vietravel Airlines | 1h 16m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:06 | 07:16 | Thứ Tư | VU670 | Vietravel Airlines | 1h 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:25 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | VN7100 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:40 | 07:38 | thứ sáu | VU670 | Vietravel Airlines | 57m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:43 | 07:41 | thứ năm | VU670 | Vietravel Airlines | 58m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:44 | 07:41 | thứ hai | VU670 | Vietravel Airlines | 57m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:49 | 07:42 | thứ bảy | VU670 | Vietravel Airlines | 53m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:55 | 08:20 | hằng ngày | VN110 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | VN110 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:05 | 08:30 | hằng ngày | VN112 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:05 | 08:25 | hằng ngày | VJ622 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:05 | 08:25 | chủ nhật | VJ622 | Freebird Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:05 | 08:25 | thứ hai | W24622 | Flexflight | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:10 | 08:30 | hằng ngày | VU672 | Vietravel Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:10 | 08:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VN110 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:25 | 08:45 | hằng ngày | VJ622 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:25 | 08:45 | hằng ngày | VJ622 | Freebird Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:35 | 09:00 | hằng ngày | VN114 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:35 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN114 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | hằng ngày | VN114 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:10 | 09:30 | chủ nhật | VJ1648 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:20 | 09:45 | thứ bảy | VN114 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:25 | 09:45 | hằng ngày | VU672 | Vietravel Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:55 | 10:30 | hằng ngày | VN118 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | hằng ngày | VN118 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:35 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QH152 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:35 | 11:15 | thứ sáu | QH152 | Bamboo Airways | 1h 40m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:40 | 11:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QH152 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:40 | 11:00 | Thứ Tư, thứ sáu | QH152 | Bamboo Airways | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:50 | 11:15 | hằng ngày | QH152 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:50 | 11:25 | Thứ Tư, thứ sáu | QH152 | Bamboo Airways | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:55 | 11:25 | chủ nhật | VN118 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:00 | 11:25 | hằng ngày | QH152 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:00 | 11:30 | thứ hai | VN7128 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:20 | 11:50 | thứ sáu, thứ bảy | VN118 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:20 | 11:55 | chủ nhật | VN118 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:25 | 11:55 | thứ bảy | VN118 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:30 | 12:10 | hằng ngày | VN122 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | hằng ngày | VN122 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:30 | 13:05 | thứ bảy | VN122 | Vietnam Airlines | 2h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:45 | 12:40 | thứ bảy | VN7126 | Vietnam Airlines | 1h 55m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:10 | 12:30 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN7102 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:30 | 12:50 | hằng ngày | VJ628 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:35 | 13:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VN122 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:45 | 13:15 | hằng ngày | VN126 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:00 | 14:30 | Thứ ba | VN7128 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:05 | 14:30 | hằng ngày | VN130 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:30 | 14:55 | thứ năm, thứ bảy | VN7118 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:40 | 15:00 | hằng ngày | VJ630 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:40 | 15:00 | thứ bảy | VJ630 | Freebird Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:45 | 15:15 | Thứ Tư | VN7128 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:50 | 15:30 | chủ nhật | VN7142 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:00 | 15:25 | hằng ngày | QH162 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:10 | 15:40 | thứ bảy, chủ nhật | QH162 | Bamboo Airways | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:40 | 16:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | VJ1648 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:50 | 16:25 | thứ hai | VN128 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:05 | 16:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN128 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:20 | 16:45 | hằng ngày | VN134 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:40 | 17:00 | hằng ngày | VJ632 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:50 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba | QH164 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:55 | 17:20 | chủ nhật | QH164 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:00 | 17:35 | hằng ngày | VN138 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:05 | 17:25 | chủ nhật | VN7110 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | thứ hai | QH152 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:10 | 17:35 | thứ hai | QH162 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:15 | 17:35 | hằng ngày | VJ634 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:15 | 17:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | VJ634 | Freebird Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:20 | 17:45 | hằng ngày | QH164 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:20 | 17:55 | Thứ Tư | QH164 | Bamboo Airways | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:30 | 17:55 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | QH164 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:30 | 17:45 | Thứ Tư | QH164 | Bamboo Airways | 1h 15m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:55 | 18:25 | thứ năm | VN7128 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:55 | 18:20 | thứ bảy | VN7116 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:00 | 18:35 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN7124 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:05 | 18:35 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN7130 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN7130 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | thứ hai, thứ bảy | VN7128 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:20 | 18:35 | thứ bảy | VJ632 | VietJet Air | 1h 15m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:20 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:20 | 18:39 | Thứ ba | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 19m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:35 | 19:05 | hằng ngày | VN142 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:40 | 19:10 | chủ nhật | VN7122 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:50 | 19:30 | thứ hai | VN7124 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:00 | 19:30 | hằng ngày | VN7124 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | thứ hai | QH168 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | thứ năm, thứ bảy | VN7142 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | VJ638 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:05 | 19:20 | Thứ ba | VN7148 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:05 | 23:15 | chủ nhật | VN7132 | Vietnam Airlines | 5h 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | thứ năm, thứ sáu | VN7124 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:10 | 19:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN7148 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:10 | 19:30 | thứ hai | VN7124 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:10 | 19:35 | thứ hai | QH168 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | hằng ngày | VN6068 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | VN6068 | Pacific Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:25 | 19:55 | chủ nhật | VN142 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:35 | 20:00 | thứ hai | QH168 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:10 | 20:35 | Thứ ba | VN7124 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:25 | 20:45 | hằng ngày | VJ634 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:30 | 19:40 | thứ sáu | VN6068 | Vietnam Airlines | 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:30 | 19:40 | thứ sáu | VN6068 | Pacific Airlines | 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:30 | 21:00 | thứ bảy | VN7122 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:35 | 21:00 | thứ hai | QH168 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:35 | 20:55 | thứ bảy | VN7138 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:45 | 21:05 | hằng ngày | VJ636 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:45 | 21:05 | thứ năm, thứ bảy | VJ636 | Freebird Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:50 | 21:20 | thứ sáu | VN7142 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:55 | 21:20 | chủ nhật | QH170 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:05 | 21:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | hằng ngày | VN146 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:10 | 21:35 | hằng ngày | VN146 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | thứ bảy | VJ1648 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:15 | 21:35 | hằng ngày | VJ636 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:15 | 21:40 | thứ hai, chủ nhật | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:25 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | QH170 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:25 | 21:55 | thứ sáu | QH170 | Bamboo Airways | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:30 | 21:55 | thứ bảy, chủ nhật | VN7122 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:30 | 21:50 | hằng ngày | VJ640 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:30 | 21:55 | thứ hai | QH168 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:30 | 21:50 | thứ năm | VJ1640 | Freebird Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:35 | 22:00 | hằng ngày | QH170 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:35 | 21:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QH170 | Bamboo Airways | 1h 15m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:35 | 21:55 | hằng ngày | VJ1642 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:35 | 21:55 | thứ năm | VJ1642 | Freebird Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:35 | 22:05 | thứ bảy, chủ nhật | VN7106 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:40 | 22:05 | thứ bảy | VN7130 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:45 | 22:05 | Thứ Tư | VJ1648 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:45 | 22:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QH164 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:45 | 22:15 | Thứ Tư, thứ sáu | QH164 | Bamboo Airways | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:50 | 22:20 | thứ năm | VN146 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:50 | 22:30 | thứ bảy | VN148 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:55 | 22:15 | thứ năm | VN6070 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:55 | 22:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VN148 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:00 | 22:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VN148 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:00 | 22:25 | chủ nhật | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:05 | 22:25 | chủ nhật | VN6070 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:05 | 22:30 | thứ hai, thứ sáu | VN148 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:10 | 22:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VJ636 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:15 | 22:45 | hằng ngày | VN142 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:15 | 22:35 | thứ bảy | VJ1654 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:25 | 22:50 | chủ nhật | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:30 | 22:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | VN6070 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:40 | 23:00 | Thứ ba | VN6070 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:45 | 23:15 | chủ nhật | VN7132 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:50 | 23:10 | thứ hai, Thứ Tư | VN6070 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:00 | 23:20 | hằng ngày | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:05 | 23:30 | thứ hai | QH192 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:05 | 23:35 | Thứ ba | VN7420 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:10 | 23:35 | thứ hai | VN7420 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:15 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN7134 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:25 | 23:50 | thứ hai | QH186 | Bamboo Airways | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:30 | 23:25 | thứ bảy | VN7134 | Vietnam Airlines | 55m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:30 | 23:50 | hằng ngày | VN7136 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:30 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN7136 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:35 | 23:55 | thứ sáu, thứ bảy | VN7136 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:35 | 23:55 | hằng ngày | VJ640 | VietJet Air | 1h 20m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:50 | 00:15 | chủ nhật | VN7144 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:55 | 00:25 | thứ năm | VN7150 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |