Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ San Francisco đến Seoul
83 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( San Francisco và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 04:01 | thứ năm | KE214 | Korean Air | 11h 56m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:35 | 05:25 | thứ năm | OZ283 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:45 | 05:35 | chủ nhật | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
00:50 | 05:40 | thứ sáu | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:00 | 07:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OZ285 | Asiana Airlines | 13h 45m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:00 | 06:50 | thứ năm, thứ sáu | OZ283 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:00 | 10:12 | thứ năm | OZ283 | Asiana Airlines | 16h 12m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:30 | 06:40 | Thứ ba, Thứ Tư | OZ285 | Asiana Airlines | 11h 10m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:45 | 08:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE214 | Korean Air | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:00 | 07:50 | thứ hai | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:35 | 08:25 | thứ sáu | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:45 | 08:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE214 | Korean Air | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:55 | 08:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KE214 | Korean Air | 12h 15m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:55 | 07:54 | thứ năm | KE8214 | Korean Air | 11h 59m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
05:55 | 11:45 | thứ năm | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
06:30 | 11:20 | thứ hai | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:45 | 13:35 | Thứ Tư | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
07:45 | 11:57 | thứ hai | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 12m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:10 | 15:00 | chủ nhật | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:30 | 17:30 | thứ sáu, thứ bảy | KE24 | Korean Air | 13h 0m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
12:40 | 17:20 | hằng ngày | KE24 | Korean Air | 12h 40m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
13:10 | 18:00 | thứ hai | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:25 | 21:15 | thứ bảy | OZ283 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
16:55 | 22:45 | thứ bảy | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:40 | 22:30 | thứ bảy | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
17:50 | 23:40 | chủ nhật | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:10 | 23:00 | thứ năm | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:30 | 22:13 | Thứ Tư | OZ283 | Asiana Airlines | 11h 43m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:45 | 23:35 | chủ nhật | OZ283 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
18:50 | 22:42 | thứ năm | OZ285 | Asiana Airlines | 11h 52m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
19:55 | 00:45 | thứ sáu | OZ285 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
21:30 | 02:20 | Thứ ba | OZ283 | Asiana Airlines | 12h 50m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:30 | 05:30 | Thứ Tư, thứ sáu | KE26 | Korean Air | 13h 0m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:30 | 04:30 | hằng ngày | OZ211 | Asiana Airlines | 13h 0m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:30 | 04:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE26 | Korean Air | 13h 0m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:40 | 04:20 | hằng ngày | UA805 | United Airlines | 12h 40m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
23:50 | 04:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE26 | Korean Air | 12h 40m | Sân bay quốc tế San Francisco — Seoul Incheon International | Chọn ngày |