Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Tunis
192 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Tunis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:40 | 03:55 | Thứ Tư | TU2723 | Tunisair | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
05:15 | 06:37 | thứ hai | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:10 | 07:28 | thứ sáu | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:10 | 07:21 | Thứ Tư | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:10 | 07:23 | thứ năm | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 13m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:15 | 08:50 | chủ nhật | TO8222 | Transavia France | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:15 | 08:50 | chủ nhật | TO8222 | Transavia | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:20 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | TO8222 | Transavia France | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:20 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư | TO8222 | Transavia | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:25 | 09:00 | thứ năm | TO8222 | Transavia France | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:25 | 09:00 | thứ năm | TO8222 | Transavia | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:25 | 07:55 | Thứ ba, thứ năm | TO8336 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:45 | 08:15 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TO8336 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
07:00 | 08:18 | thứ hai | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
07:25 | 08:50 | hằng ngày | AF1084 | Air France | 2h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
07:50 | 09:15 | hằng ngày | TU725 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
08:30 | 09:53 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
08:50 | 11:25 | Thứ Tư | TO8284 | Transavia France | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
08:50 | 11:25 | Thứ Tư | TO8284 | Transavia | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:00 | 10:27 | Thứ Tư | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:00 | 10:22 | thứ sáu | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | Thứ ba | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:05 | 10:35 | thứ sáu | TO8284 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:05 | 10:35 | thứ sáu | TO8284 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:10 | 10:40 | thứ năm | TO8284 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:10 | 10:40 | thứ năm | TO8284 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:15 | 10:40 | hằng ngày | AF1284 | Air France | 2h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:30 | 10:47 | chủ nhật | Express Air Cargo | 2h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
09:30 | 10:56 | thứ năm | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:35 | 12:10 | Thứ ba | TO8284 | Transavia France | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
09:35 | 12:10 | Thứ ba | TO8284 | Transavia | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:00 | 11:22 | Thứ Tư | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:15 | 11:45 | Thứ ba | TO8230 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:20 | 11:50 | thứ bảy | TO8284 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:20 | 11:50 | thứ bảy | TO8284 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:30 | 11:52 | Thứ Tư | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:30 | 11:45 | Thứ ba | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:30 | 11:44 | thứ năm | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:35 | 12:05 | chủ nhật | BJ511 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:40 | 12:10 | Thứ Tư | TO8284 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:40 | 12:10 | Thứ Tư | TO8284 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
10:45 | 12:10 | hằng ngày | TU717 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:00 | 12:07 | thứ năm | TU1717 | Tunisair | 2h 7m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:35 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BJ511 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
11:35 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BJ511 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:00 | 13:07 | chủ nhật | TU9723 | Tunisair | 2h 7m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:45 | 15:00 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
12:50 | 15:25 | thứ sáu | TO8222 | Transavia France | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:50 | 15:25 | thứ sáu | TO8222 | Transavia | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:50 | 13:35 | thứ sáu | TU719 | Tunisair | 1h 45m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:50 | 14:15 | thứ sáu, thứ bảy | TU719 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:50 | 14:15 | thứ sáu | TU719 | Galistair Infinite Aviation | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:55 | 14:25 | Thứ Tư, chủ nhật | TO8222 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
12:55 | 14:25 | Thứ Tư, chủ nhật | TO8222 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
13:30 | 14:55 | Thứ Tư | TU719 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:00 | 15:30 | thứ hai | TO8222 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:00 | 15:30 | thứ hai | TO8222 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:30 | 15:59 | thứ hai | TU719 | Tunisair | 2h 29m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:30 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | TU719 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:30 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | TU719 | Galistair Infinite Aviation | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:30 | 15:59 | thứ hai | TU719 | Galistair Infinite Aviation | 2h 29m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | hằng ngày | TU719 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:00 | 15:55 | Thứ Tư, thứ năm | TU719 | Tunisair | 1h 55m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:00 | 16:21 | thứ sáu | 7A111 | Express Air Cargo | 2h 21m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | thứ hai, thứ năm | TU719 | Galistair Infinite Aviation | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:15 | 17:45 | hằng ngày | TO8230 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:15 | 17:45 | hằng ngày | TO8284 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:20 | 17:38 | Thứ Tư | Nouvelair Tunisie | 2h 18m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
16:20 | 17:45 | hằng ngày | AF1184 | Air France | 2h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:20 | 17:55 | Thứ ba | AF1184 | Air France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:20 | 17:50 | thứ sáu | AF1184 | Air France | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:25 | 17:50 | thứ bảy | AF1184 | Air France | 2h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:40 | 18:05 | thứ sáu | TU719 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:45 | 19:20 | thứ năm, thứ bảy | TO8222 | Transavia France | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:45 | 19:20 | thứ năm, thứ bảy | TO8222 | Transavia | 2h 35m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:30 | 19:52 | Thứ ba | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
18:00 | 19:17 | thứ sáu | Tunisair | 2h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
18:20 | 19:50 | chủ nhật | BJ521 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:25 | 19:55 | thứ bảy | BJ731 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:35 | 20:05 | thứ hai | BJ731 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | Thứ Tư | BJ521 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
19:05 | 20:35 | Thứ Tư | BJ731 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:00 | 21:25 | thứ hai, Thứ Tư | TU723 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:05 | 21:30 | thứ năm | TU723 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | thứ sáu | TO8858 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | thứ sáu | TO8858 | Transavia | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:10 | 21:35 | thứ bảy | TU723 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:20 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TO8858 | Transavia France | 2h 30m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:30 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TU723 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:40 | 22:05 | thứ hai, thứ sáu | TU723 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:10 | 22:32 | chủ nhật | TU2723 | Tunisair | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:20 | 22:45 | hằng ngày | AF1384 | Air France | 2h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:50 | 23:21 | Thứ ba | GetJet Airlines | 2h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày | |
21:50 | 23:20 | Thứ ba, thứ năm | BJ521 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:15 | 23:40 | thứ bảy | TU723 | Tunisair | 2h 25m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:20 | 23:50 | thứ sáu | BJ521 | Nouvelair Tunisie | 2h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:50 | 23:49 | Thứ ba | TU2723 | Tunisair | 1h 59m | Paris Orly — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:55 | 00:10 | thứ hai | TU719 | Tunisair | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |