Thông tin về chuyến bay 7A111
Chuyến bay 7A111 Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle (Paris) – Sân bay quốc tế Tunis-Carthage (Tunis) được thực hiện bởi Express Air Cargo 7 thời gian một tuần: thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật.
Thời gian bay từ 2h 13m.
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 08:25 | thứ hai | Express Air Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:10 | 07:32 | Thứ ba | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:10 | 07:29 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 19m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:44 | Thứ ba | Express Air Cargo | 2h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:38 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:32 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:46 | thứ sáu | Express Air Cargo | 2h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:42 | Thứ ba | Express Air Cargo | 2h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:29 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:35 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:43 | thứ sáu, thứ bảy | Express Air Cargo | 2h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:37 | Thứ ba, thứ năm | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:39 | thứ sáu | Express Air Cargo | 2h 24m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:50 | Thứ ba | Express Air Cargo | 2h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:51 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 36m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
06:15 | 08:52 | Thứ Tư, thứ sáu | Express Air Cargo | 2h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:00 | 09:28 | thứ hai | Express Air Cargo | 2h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:00 | 09:14 | thứ hai | Express Air Cargo | 2h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:00 | 08:28 | thứ bảy | Express Air Cargo | 2h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:00 | 08:37 | thứ hai | Express Air Cargo | 2h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:00 | 08:31 | thứ hai | Express Air Cargo | 2h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:00 | 08:15 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:30 | 09:44 | chủ nhật | Express Air Cargo | 2h 14m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:30 | 09:56 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:30 | 09:09 | chủ nhật | Express Air Cargo | 2h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:30 | 09:03 | chủ nhật | Express Air Cargo | 2h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:30 | 08:49 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 19m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
07:30 | 08:56 | thứ sáu | Express Air Cargo | 2h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
10:30 | 12:56 | thứ sáu | Express Air Cargo | 2h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
11:30 | 13:53 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
16:00 | 17:27 | thứ sáu | Express Air Cargo | 2h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
16:30 | 17:46 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 16m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
17:00 | 18:13 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 13m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
17:30 | 19:01 | chủ nhật | Express Air Cargo | 2h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
18:30 | 19:45 | thứ sáu | Express Air Cargo | 2h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
20:00 | 21:17 | thứ bảy | Express Air Cargo | 2h 17m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
21:15 | 23:31 | chủ nhật | Express Air Cargo | 2h 16m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | tìm kiếm |
Các chuyến bay khứ hồi: 7A110, AF1085, AF1185, AF1285, AF1385, AF4191, BJ510, BJ520, BJ522, BJ568, BJ730,