Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tunis đến Paris
215 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tunis và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:00 | 06:30 | chủ nhật | 7A110 | Express Air Cargo | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
03:00 | 06:14 | Thứ Tư | 7A110 | Express Air Cargo | 2h 14m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
04:00 | 07:22 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
05:00 | 08:35 | hằng ngày | TO8859 | Transavia France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
05:00 | 08:35 | hằng ngày | TO8859 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
05:10 | 08:34 | thứ sáu | BJ568 | Nouvelair | 2h 24m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
05:30 | 09:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AF1385 | Air France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
05:45 | 08:58 | thứ bảy | BJ568 | Nouvelair | 2h 13m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:00 | 09:35 | chủ nhật | BJ510 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
06:20 | 09:45 | hằng ngày | TU716 | Tunisair | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
06:20 | 09:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TU716 | Galistair Infinite Aviation | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
06:20 | 09:29 | Thứ ba | Galistair Infinite Aviation | 2h 9m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày | |
06:50 | 10:10 | thứ năm | TU1716 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
07:00 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BJ510 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
08:40 | 12:15 | thứ năm | TO8337 | Transavia France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
08:40 | 12:15 | thứ năm | TO8337 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:00 | 12:25 | Thứ Tư | TU718 | Tunisair | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:00 | 12:35 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TO8337 | Transavia France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:00 | 12:35 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | TO8337 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:15 | 11:33 | thứ năm | Express Air Cargo | 2h 18m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
09:35 | 12:15 | chủ nhật | TO8223 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:35 | 12:15 | chủ nhật | TO8223 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:40 | 12:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | TO8223 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:40 | 12:20 | thứ hai, Thứ Tư | TO8223 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:40 | 12:47 | thứ năm | TU634 | Tunisair | 2h 7m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:45 | 12:25 | thứ năm | TO8223 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:45 | 12:03 | thứ năm | 7A9001 | Express Air Cargo | 2h 18m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:45 | 12:25 | thứ năm | TO8223 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
09:50 | 13:25 | hằng ngày | AF1085 | Air France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
10:05 | 13:30 | hằng ngày | TU718 | Tunisair | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
11:00 | 13:21 | chủ nhật | Air France | 2h 21m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:25 | 15:00 | thứ sáu | TO8285 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
11:30 | 15:05 | thứ năm | TO8285 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
11:30 | 14:41 | thứ năm | TU716 | Tunisair | 2h 11m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
11:45 | 15:20 | hằng ngày | AF1285 | Air France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
11:55 | 15:20 | thứ sáu | TU718 | Tunisair | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | chủ nhật | TO8231 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
12:00 | 14:17 | chủ nhật | Air France | 2h 17m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:00 | 14:40 | chủ nhật | TO8231 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
12:00 | 15:11 | thứ năm | TU716 | Tunisair | 2h 11m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
12:35 | 16:10 | Thứ ba | TO8231 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
12:40 | 16:15 | thứ bảy | TO8285 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
12:45 | 16:20 | thứ sáu | BJ730 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:55 | 15:35 | Thứ ba | TO8285 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
12:55 | 16:30 | Thứ Tư | TO8285 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
13:10 | 15:50 | thứ bảy | TO8231 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
13:10 | 15:50 | thứ bảy | TO8231 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
13:30 | 16:10 | thứ hai | TO8231 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
13:30 | 16:10 | thứ hai, thứ năm | TO8231 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
13:45 | 17:20 | chủ nhật | BJ520 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:00 | 17:35 | thứ hai, thứ bảy | BJ730 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:00 | 18:00 | Thứ Tư | 7A110 | Express Air Cargo | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:15 | 17:00 | chủ nhật | Express Air Cargo | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
14:15 | 17:50 | Thứ Tư | BJ520 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:30 | 18:05 | Thứ ba, Thứ Tư | BJ730 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:30 | 17:46 | thứ năm | TU716 | Tunisair | 2h 16m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
14:50 | 18:10 | thứ bảy | TU1718 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
15:15 | 18:50 | Thứ Tư, chủ nhật | TO8223 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
15:15 | 18:35 | Thứ Tư | TU1718 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
15:35 | 19:00 | hằng ngày | TU722 | Tunisair | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
15:35 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TU722 | Galistair Infinite Aviation | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
15:40 | 18:45 | chủ nhật | TU2716 | Tunisair | 2h 5m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
15:50 | 19:10 | Thứ ba | TU1722 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
16:10 | 18:50 | thứ sáu | TO8223 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
16:10 | 18:50 | thứ sáu | TO8223 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
16:20 | 19:55 | thứ hai | TO8223 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
16:20 | 19:40 | thứ sáu | TU1722 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
16:30 | 19:10 | hằng ngày | AF1185 | Air France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:30 | 18:48 | thứ năm | TO71 | Transavia | 2h 18m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
16:40 | 19:20 | thứ bảy | AF1185 | Air France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:55 | 20:20 | thứ bảy | TU722 | Tunisair | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
16:55 | 20:20 | thứ bảy | TU722 | Galistair Infinite Aviation | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:05 | 20:25 | thứ bảy | TU1718 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:15 | 19:55 | Thứ Tư | TO8285 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:15 | 19:55 | Thứ Tư | TO8285 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:15 | 20:50 | Thứ ba, thứ năm | BJ520 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 19:55 | hằng ngày | TU724 | Tunisair | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:30 | 20:50 | chủ nhật | TU724 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:40 | 21:00 | hằng ngày | TU724 | Tunisair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:40 | 21:00 | thứ hai, thứ năm | TU724 | Galistair Infinite Aviation | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:40 | 21:00 | chủ nhật | TU724 | Trade Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:45 | 20:20 | hằng ngày | AF7543 | Air France | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
17:45 | 21:20 | thứ sáu | BJ520 | Nouvelair | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 21:16 | thứ hai | 7A110 | Express Air Cargo | 2h 16m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 21:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 7A110 | Express Air Cargo | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 21:13 | thứ bảy | 7A110 | Express Air Cargo | 2h 13m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:30 | 22:05 | hằng ngày | TO8285 | Transavia | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
18:45 | 22:25 | hằng ngày | AF1185 | Air France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:45 | 22:35 | Thứ ba | AF1185 | Air France | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:25 | 22:39 | Thứ ba | TU722 | Tunisair | 2h 14m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:00 | 23:20 | Thứ ba | USC | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
20:05 | 22:45 | thứ năm, thứ bảy | TO8285 | Transavia France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
20:05 | 22:45 | thứ năm, thứ bảy | TO8223 | Transavia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Paris Orly | Chọn ngày |
20:45 | 23:10 | thứ sáu | AF4191 | Air France | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:45 | 23:01 | chủ nhật | AF4191 | Air France | 2h 16m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:45 | 23:25 | chủ nhật | AF4191 | Air France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:10 | 00:31 | chủ nhật | TU1718 | Tunisair | 2h 21m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:30 | 23:54 | Thứ Tư | Express Air Cargo | 2h 24m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:33 | 00:12 | thứ bảy | AF4191 | Air France | 2h 39m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:33 | 00:13 | thứ bảy | AF4191 | Air France | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:33 | 00:14 | thứ bảy | AF4191 | Air France | 2h 41m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:33 | 23:25 | thứ sáu | AF4191 | Air France | 1h 52m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:00 | 01:11 | chủ nhật | Air France | 2h 11m | Sân bay quốc tế Tunis-Carthage — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |