Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Ninh đến Hàng Châu
88 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Ninh và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:00 | 11:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | CZ3909 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
10:40 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8992 | Loong Air | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:30 | 14:05 | hằng ngày | CA1778 | Air China | 2h 35m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
11:45 | 13:55 | Thứ ba, thứ năm | JD5398 | Capital Airlines | 2h 10m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 14:30 | chủ nhật | CZ3757 | China Southern Airlines | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:10 | 14:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3757 | China Southern Airlines | 2h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:10 | 15:35 | hằng ngày | CZ3757 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:35 | 16:15 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | JD5398 | Capital Airlines | 2h 40m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
13:35 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5398 | Capital Airlines | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
14:05 | 16:15 | Thứ Tư | JD5398 | Capital Airlines | 2h 10m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
15:20 | 17:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36925 | SF Airlines | 2h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:25 | hằng ngày | CZ5889 | China Southern Airlines | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
17:55 | 20:25 | thứ bảy | CZ5889 | China Southern Airlines | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:15 | 21:35 | Thứ ba | 3U3184 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:35 | 22:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3184 | Sichuan Airlines | 2h 35m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 22:35 | Thứ Tư, thứ sáu | 3U3184 | Sichuan Airlines | 2h 5m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 22:30 | thứ năm, chủ nhật | 3U3184 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 22:55 | hằng ngày | MF8352 | Xiamen Air | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 23:25 | hằng ngày | MF8352 | Xiamen Air | 2h 25m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:40 | 23:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8352 | Xiamen Air | 2h 15m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:45 | 23:55 | Thứ ba, thứ bảy | MF8352 | Xiamen Air | 2h 10m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:10 | 00:40 | Thứ ba | 3U3184 | Sichuan Airlines | 2h 30m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 01:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36891 | SF Airlines | 2h 5m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 02:15 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | O36891 | SF Airlines | 2h 45m | Nanning Wuxu International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |