Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Kinh đến Hạ Môn
144 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Kinh và Hạ Môn )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:50 | Thứ Tư, thứ năm | HO1795 | Juneyao Air | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:25 | 09:20 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | HO1795 | Juneyao Air | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
07:30 | 09:30 | hằng ngày | MU2809 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:20 | 11:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8530 | Xiamen Air | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:20 | 12:05 | Thứ ba, thứ năm | MF8530 | Xiamen Air | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
10:25 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1789 | Juneyao Air | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:10 | 14:00 | thứ năm | HO1789 | Juneyao Air | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:40 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC2186 | Shandong Airlines | 2h 15m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
12:40 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC2186 | Shandong Airlines | 2h 30m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:00 | 14:55 | hằng ngày | SC2186 | Shandong Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | hằng ngày | SC2186 | Shandong Airlines | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:30 | 15:25 | hằng ngày | MU2879 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
13:45 | 15:40 | hằng ngày | MU2889 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:25 | 16:20 | hằng ngày | NS3225 | Hebei Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
14:30 | 16:15 | hằng ngày | MF8540 | Xiamen Air | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
15:30 | 17:25 | hằng ngày | MU2913 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
17:55 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1795 | Juneyao Air | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:00 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU2863 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
18:30 | 20:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MF8550 | Xiamen Air | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | hằng ngày | HO1795 | Juneyao Air | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:00 | 20:50 | hằng ngày | MU2775 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | hằng ngày | MU2775 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
19:50 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JD5693 | Capital Airlines | 2h 5m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
20:00 | 21:55 | thứ bảy | JD5693 | Capital Airlines | 1h 55m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
20:05 | 21:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5693 | Capital Airlines | 1h 50m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
22:00 | 23:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6268 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
22:30 | 00:15 | hằng ngày | MF8560 | Xiamen Air | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
23:10 | 00:40 | hằng ngày | MU5408 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |
23:10 | 00:55 | thứ hai, Thứ ba | MU5408 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Nanjing Lukou International — Xiamen Gaoqi International | Chọn ngày |