Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Kinh đến Phúc Châu
97 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Kinh và Phúc Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:55 | hằng ngày | CF9042 | China Postal Airlines | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
06:30 | 08:00 | thứ hai | CF9042 | China Postal Airlines | 1h 30m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:20 | 09:40 | hằng ngày | MU9781 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
08:45 | 10:10 | hằng ngày | MU2707 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
09:50 | 11:25 | hằng ngày | NS3245 | Hebei Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
10:05 | 11:25 | hằng ngày | NS3245 | Hebei Airlines | 1h 20m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:05 | 13:40 | hằng ngày | MF8086 | Xiamen Air | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:10 | 13:35 | hằng ngày | MF8970 | Xiamen Air | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:45 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | HU7231 | Hainan Airlines | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
12:50 | 14:25 | hằng ngày | HU7231 | Hainan Airlines | 1h 35m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:20 | 17:45 | hằng ngày | MF8190 | Xiamen Air | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
16:55 | 18:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MF8078 | Xiamen Air | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8190 | Xiamen Air | 1h 30m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:00 | 23:30 | chủ nhật | MF8190 | Xiamen Air | 1h 30m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:25 | 23:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8190 | Xiamen Air | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:30 | 23:55 | hằng ngày | CF9042 | China Postal Airlines | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:30 | 00:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8078 | Xiamen Air | 1h 40m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |
22:30 | 23:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | MF8190 | Xiamen Air | 1h 25m | Nanjing Lukou International — Fuzhou Changle International | Chọn ngày |