Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nagasaki đến Ōsaka
209 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nagasaki và Ōsaka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:35 | 08:40 | hằng ngày | BC140 | Skymark Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Osaka Kobe | Chọn ngày |
07:55 | 09:15 | hằng ngày | NH782 | All Nippon Airways | 1h 20m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | hằng ngày | JL2372 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
08:55 | 10:05 | thứ bảy | JL2372 | Japan Airlines | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:05 | 10:15 | thứ sáu, thứ bảy | JL2372 | Japan Airlines | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:05 | 10:10 | hằng ngày | JL2372 | Japan Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
09:05 | 10:10 | hằng ngày | JL2372 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:10 | 12:25 | hằng ngày | NH784 | All Nippon Airways | 1h 15m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:10 | 12:15 | hằng ngày | JL2374 | Japan Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:10 | 12:15 | hằng ngày | JL2374 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:10 | 12:30 | hằng ngày | NH784 | All Nippon Airways | 1h 20m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:15 | 12:20 | hằng ngày | BC142 | Skymark Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Osaka Kobe | Chọn ngày |
11:15 | 12:25 | hằng ngày | JL2374 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
11:35 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | BC142 | Skymark Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Osaka Kobe | Chọn ngày |
14:45 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | JL2376 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:45 | 15:50 | thứ năm | JL2376 | Japan Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:50 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL2376 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:55 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL2376 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
14:55 | 16:00 | chủ nhật | JL2376 | Japan Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:00 | 16:05 | Thứ Tư, thứ sáu | JL2376 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | hằng ngày | NH786 | All Nippon Airways | 1h 15m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:25 | 16:45 | hằng ngày | NH786 | All Nippon Airways | 1h 20m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:35 | 16:45 | hằng ngày | JL2376 | Japan Airlines | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:35 | 16:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | JL2376 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:40 | 16:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JL2376 | Japan Airlines | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:40 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | JL2376 | Jet Linx Aviation | 1h 10m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:40 | 16:45 | thứ hai, chủ nhật | JL2376 | Japan Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:40 | 16:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | JL2376 | Jet Linx Aviation | 1h 5m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:43 | 16:38 | Thứ Tư | JL2376 | Japan Airlines | 55m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
15:47 | 16:48 | thứ hai | JL2376 | Japan Airlines | 1h 1m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
16:40 | 17:50 | hằng ngày | BC148 | Skymark Airlines | 1h 10m | Nagasaki — Osaka Kobe | Chọn ngày |
17:05 | 18:10 | hằng ngày | MM176 | Peach | 1h 5m | Nagasaki — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
17:05 | 18:15 | hằng ngày | MM176 | Peach | 1h 10m | Nagasaki — Osaka Kansai International | Chọn ngày |
17:15 | 18:35 | hằng ngày | NH788 | All Nippon Airways | 1h 20m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
17:20 | 18:25 | hằng ngày | BC148 | Skymark Airlines | 1h 5m | Nagasaki — Osaka Kobe | Chọn ngày |
17:40 | 18:55 | hằng ngày | NH788 | All Nippon Airways | 1h 15m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | hằng ngày | JL2378 | Jet Linx Aviation | 1h 20m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
18:55 | 20:15 | thứ sáu | JL2378 | Japan Airlines | 1h 20m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | hằng ngày | JL2378 | Japan Airlines | 1h 15m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL2378 | Jet Linx Aviation | 1h 15m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Osaka | Chọn ngày |