Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Manila đến Tokyo
169 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Manila và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:40 | 06:10 | hằng ngày | GK40 | Jetstar Japan | 4h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
00:40 | 06:10 | hằng ngày | GK40 | Jetstar | 4h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
00:50 | 06:15 | hằng ngày | GK40 | Jetstar Japan | 4h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
00:50 | 06:15 | hằng ngày | GK40 | Jetstar | 4h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:35 | 10:10 | hằng ngày | Z2190 | Philippines AirAsia | 4h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
04:35 | 10:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | Z2190 | AirAsia | 4h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:00 | 11:25 | hằng ngày | 5J5054 | Cebu Pacific | 4h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
06:25 | 12:00 | hằng ngày | 5J5054 | Cebu Pacific | 4h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
07:30 | 13:00 | Thứ Tư | PR428 | Philippine Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
08:10 | 13:40 | hằng ngày | PR422 | Philippine Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:10 | 14:50 | hằng ngày | NH820 | All Nippon Airways | 4h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:05 | 15:30 | hằng ngày | JL746 | Japan Airlines | 4h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:40 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2192 | Philippines AirAsia | 4h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
10:40 | 15:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2192 | AirAsia | 4h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:15 | 18:50 | hằng ngày | 5J5056 | Cebu Pacific | 4h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:25 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2192 | AirAsia | 4h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:45 | 19:30 | hằng ngày | 5J5056 | Cebu Pacific | 4h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
13:55 | 19:30 | Thứ ba | 5J5056 | Cebu Pacific | 4h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:25 | 19:55 | hằng ngày | ZG96 | Zipair | 4h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:30 | 20:00 | hằng ngày | PR432 | Philippine Airlines | 4h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:35 | 19:45 | hằng ngày | ZG96 | Zipair | 4h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:40 | 20:00 | hằng ngày | NH870 | All Nippon Airways | 4h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:50 | 20:10 | hằng ngày | PR432 | Philippine Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:20 | 20:40 | chủ nhật | PR432 | Philippine Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:40 | 21:00 | chủ nhật | PR432 | Philippine Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
18:45 | 00:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | PR424 | Philippine Airlines | 4h 15m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:45 | 23:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR424 | Philippine Airlines | 4h 14m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:05 | 00:10 | hằng ngày | PR424 | Philippine Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
23:20 | 04:25 | hằng ngày | JL78 | Japan Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
23:25 | 04:45 | hằng ngày | JL78 | Japan Airlines | 4h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |