Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Hợp Phì
99 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Hợp Phì )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:20 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9859 | Lucky Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
07:40 | 10:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9861 | Lucky Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:05 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5869 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:15 | 10:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5869 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
08:40 | 11:10 | hằng ngày | MU5869 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
10:15 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BK2845 | Okay Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
10:20 | 13:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BK2845 | Okay Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:20 | 14:50 | hằng ngày | MU5475 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
12:55 | 15:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5490 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:00 | 15:40 | chủ nhật | MU5490 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:10 | 15:40 | thứ hai, Thứ Tư | MU5490 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:15 | 15:45 | hằng ngày | PN6402 | West Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:15 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | PN6402 | West Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:30 | 15:45 | hằng ngày | MU5475 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
13:55 | 16:30 | Thứ ba, thứ bảy | 8L9847 | Lucky Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
14:05 | 16:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 8L9847 | Lucky Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
15:35 | 18:10 | hằng ngày | MU5490 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
19:20 | 21:45 | hằng ngày | MU5330 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
19:30 | 22:00 | hằng ngày | MU5330 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
23:25 | 01:55 | thứ hai, Thứ Tư | MU5444 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |
23:30 | 01:50 | hằng ngày | MU5444 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Hefei Xinqiao International | Chọn ngày |