Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Côn Minh đến Thành Đô
340 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Côn Minh và Thành Đô )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 07:35 | Thứ Tư | MU7821 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
06:40 | 08:25 | thứ hai, thứ sáu | 3U8664 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
06:50 | 08:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 8L9945 | Lucky Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:00 | 08:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9945 | Lucky Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:35 | 09:05 | hằng ngày | 8L9628 | Lucky Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:45 | 09:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U6620 | Sichuan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:50 | 09:15 | hằng ngày | 3U6620 | Sichuan Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:50 | 09:10 | hằng ngày | DR6521 | Ruili Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
07:50 | 09:15 | thứ năm | MU7823 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
08:05 | 09:20 | hằng ngày | KY8245 | Kunming Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
08:05 | 09:35 | hằng ngày | MU5841 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:15 | 09:25 | hằng ngày | KY8245 | Kunming Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
08:20 | 09:40 | hằng ngày | KY8245 | Kunming Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
08:50 | 10:25 | hằng ngày | MU5843 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
08:55 | 10:30 | thứ năm, thứ bảy | 8L9937 | Lucky Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 10:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9937 | Lucky Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:05 | 10:25 | thứ bảy | KY8293 | Kunming Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 10:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA2542 | Air China | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:15 | 10:40 | thứ hai | 8L9937 | Lucky Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:30 | 11:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | KY8293 | Kunming Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
09:40 | 11:35 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | MU5843 | China Eastern Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:45 | 11:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU5843 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:55 | 11:25 | hằng ngày | EU2212 | Chengdu Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
09:55 | 11:20 | hằng ngày | EU2212 | Chengdu Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
10:00 | 11:35 | Thứ Tư | MU5843 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
10:10 | 11:25 | hằng ngày | MU5845 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
11:40 | 13:05 | hằng ngày | MU5845 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
11:45 | 13:15 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 8L9630 | Lucky Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
11:50 | 13:15 | thứ sáu | 8L9630 | Lucky Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:05 | 13:35 | thứ hai, thứ sáu | MU5847 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:10 | 13:35 | Thứ Tư | MU5847 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:25 | 14:00 | hằng ngày | 3U6616 | Sichuan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
12:25 | 13:55 | thứ sáu | 3U6616 | Sichuan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
13:30 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA4414 | Air China | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
13:30 | 14:55 | Thứ Tư, chủ nhật | CA4414 | Air China | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
13:50 | 15:25 | hằng ngày | CA4414 | Air China | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:15 | 15:40 | hằng ngày | 8L9941 | Lucky Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:20 | 15:40 | hằng ngày | 8L9941 | Lucky Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
14:25 | 16:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 3U8668 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
14:50 | 16:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5847 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
15:30 | 17:05 | hằng ngày | MU5851 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
15:35 | 16:50 | hằng ngày | CA2546 | Air China | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
15:50 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | CA4412 | Air China | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
16:05 | 17:25 | hằng ngày | 8L9945 | Lucky Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:10 | 17:40 | hằng ngày | MU5853 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
16:50 | 18:05 | hằng ngày | KY8247 | Kunming Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
16:50 | 18:05 | thứ sáu, chủ nhật | KY8247 | Shenzhen Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
17:05 | 18:25 | thứ năm | MU5847 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU5849 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
17:45 | 19:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | A67101 | Air Travel | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
17:50 | 19:35 | Thứ Tư, thứ sáu | MU5849 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
17:50 | 19:25 | Thứ ba, thứ năm | CA4418 | Air China | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:00 | 19:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU5849 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:00 | 19:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
18:05 | 19:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | A67101 | Air Travel | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
19:20 | 21:00 | chủ nhật | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
20:10 | 22:00 | thứ sáu, chủ nhật | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
20:15 | 21:30 | hằng ngày | KY8291 | Kunming Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:20 | 21:35 | hằng ngày | MU5853 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
20:55 | 22:00 | thứ sáu | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
20:55 | 22:40 | thứ hai, thứ sáu | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | thứ hai | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:10 | 22:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:30 | 23:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
21:30 | 22:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9947 | Lucky Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
21:30 | 22:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9947 | Lucky Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | hằng ngày | MU5855 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:10 | 23:30 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA2544 | Air China | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:15 | 23:30 | Thứ ba | CA2544 | Air China | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:15 | 23:45 | hằng ngày | CA2544 | Air China | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:50 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 8L9947 | Lucky Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
22:55 | 00:25 | hằng ngày | 3U8670 | Sichuan Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:00 | 00:25 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9947 | Lucky Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Tianfu International Airport | Chọn ngày |
23:05 | 00:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:05 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:10 | 00:40 | hằng ngày | EU2212 | Chengdu Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:15 | 00:35 | thứ hai, thứ bảy | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:15 | 00:30 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | TV9826 | Tibet Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:20 | 01:00 | hằng ngày | EU2212 | Chengdu Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |
23:55 | 01:15 | thứ sáu | 3U8666 | Sichuan Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh — Chengdu Shuangliu International | Chọn ngày |