Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kigali đến Entebbe
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kigali và Entebbe )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 03:05 | hằng ngày | WB464 | RwandAir | 1h 5m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
01:00 | 03:20 | thứ sáu, thứ bảy | WB464 | RwandAir | 1h 20m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
01:15 | 03:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | WB464 | RwandAir | 1h 5m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
01:35 | 03:35 | Thứ ba | ET2338 | Ethiopian Airlines | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
01:35 | 03:12 | Thứ ba | ET338 | Ethiopian Airlines | 36m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
01:45 | 03:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | TK612 | Turkish Airlines | 1h 5m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
01:55 | 03:50 | thứ hai | TK569 | Turkish Airlines | 55m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
02:20 | 04:30 | thứ năm | TK606 | Turkish Airlines | 1h 10m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
03:20 | 05:20 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | MS835 | Egyptair | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
08:10 | 10:10 | thứ hai | WB434 | RwandAir | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
08:20 | 10:20 | hằng ngày | WB434 | RwandAir | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
08:40 | 10:40 | hằng ngày | WB434 | RwandAir | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
08:40 | 10:10 | thứ bảy | WB434 | RwandAir | 30m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
10:50 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UI1701 | Auric Air | 50m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
11:50 | 13:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | WB420 | RwandAir | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
18:55 | 20:55 | hằng ngày | WB422 | RwandAir | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
18:55 | 21:30 | thứ hai, thứ bảy | WB422 | RwandAir | 1h 35m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
18:55 | 22:50 | Thứ ba | WB422 | RwandAir | 2h 55m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
19:40 | 21:30 | thứ hai | WB422 | RwandAir | 50m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
20:10 | 22:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN467 | Brussels Airlines | 1h 5m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
20:35 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | KL537 | KLM | 1h 5m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
20:45 | 22:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | KL535 | KLM | 1h 5m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
20:50 | 22:50 | Thứ ba | WB422 | RwandAir | 1h 0m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |
21:20 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN465 | Brussels Airlines | 1h 5m | Kigali International — Entebbe International | Chọn ngày |