Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Tam Á
107 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Tam Á )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 10:05 | hằng ngày | MF8321 | Xiamen Air | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
08:20 | 11:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GJ8199 | Loong Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
08:40 | 11:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8199 | Loong Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:20 | 14:20 | hằng ngày | GJ8231 | Loong Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:20 | 15:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6630 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:20 | 15:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6630 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:25 | 15:25 | hằng ngày | GJ8199 | Loong Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:45 | 15:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7384 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:55 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7384 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
15:55 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7386 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
15:55 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7386 | Hainan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:00 | 19:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7386 | Hainan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:00 | 18:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7386 | Hainan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | hằng ngày | JD5164 | Capital Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:05 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ6630 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:05 | 21:00 | thứ hai | CZ6630 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:15 | 20:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ6630 | China Southern Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
18:15 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ6630 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:50 | 23:55 | hằng ngày | HU7384 | Hainan Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:50 | 23:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HU7384 | Hainan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
21:20 | 00:25 | hằng ngày | JD5164 | Capital Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
22:35 | 01:25 | hằng ngày | JD5136 | Capital Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |