Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Tây An
215 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Tây An )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:20 | 06:55 | hằng ngày | O37510 | SF Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:15 | 08:35 | hằng ngày | MU5677 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:25 | 09:00 | hằng ngày | CA1743 | Air China | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
06:35 | 09:05 | hằng ngày | GJ8153 | Loong Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
07:50 | 10:05 | hằng ngày | GJ8153 | Loong Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
08:45 | 11:10 | hằng ngày | MF8209 | Xiamen Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
08:50 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư | MF8209 | Xiamen Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
09:45 | 12:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA8503 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
10:45 | 13:25 | thứ sáu | MF8289 | Xiamen Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
10:50 | 13:25 | hằng ngày | MF8289 | Xiamen Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
11:10 | 13:40 | hằng ngày | MF8191 | Xiamen Air | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
11:55 | 14:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7862 | Hainan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
11:55 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU2292 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:05 | 14:25 | Thứ Tư, chủ nhật | MU2292 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
12:05 | 14:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7862 | Hainan Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:55 | 17:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8505 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:05 | 17:20 | Thứ ba, thứ bảy | CA8505 | Air China | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:20 | 17:45 | hằng ngày | CA8505 | Air China | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:20 | 17:20 | thứ sáu | CA8505 | Air China | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:25 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA8505 | Air China | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:25 | 17:35 | Thứ ba | CA8505 | Air China | 2h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:25 | 17:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA8505 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:30 | 18:00 | hằng ngày | MU2398 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:35 | 17:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA8505 | Air China | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:50 | 18:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2398 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
16:05 | 18:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2398 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:25 | 19:55 | hằng ngày | JD5302 | Capital Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:35 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HU7868 | Hainan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:50 | 20:10 | hằng ngày | TV6072 | Tibet Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
18:25 | 20:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8205 | Xiamen Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
18:45 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | JD5302 | Capital Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
18:45 | 21:10 | hằng ngày | JD5302 | Capital Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:05 | 21:35 | thứ hai, chủ nhật | O36954 | SF Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:45 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2224 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:15 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36954 | SF Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:00 | 23:30 | Thứ ba, thứ bảy | JD5552 | Capital Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:20 | 23:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | BK3294 | Okay Airways | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:20 | 00:05 | hằng ngày | BK3294 | Okay Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:30 | 23:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | GS7638 | Tianjin Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:55 | 00:50 | Thứ Tư, thứ sáu | JD5552 | Capital Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
21:55 | 23:30 | thứ năm | JD5552 | Capital Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:00 | 00:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU2380 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:15 | 00:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | JD5552 | Capital Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
22:40 | 01:15 | hằng ngày | BK3294 | Okay Airways | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
23:05 | 01:40 | hằng ngày | MU2434 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |