Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hàng Châu đến Nam Ninh
117 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hàng Châu và Nam Ninh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:55 | 09:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | O36892 | SF Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
06:25 | 09:15 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3183 | Sichuan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
06:40 | 09:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | GJ8991 | Loong Air | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:00 | 10:00 | chủ nhật | CA1777 | Air China | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:00 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3183 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:05 | 09:40 | thứ năm | 3U3183 | Sichuan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:05 | 09:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA1777 | Air China | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:25 | 10:10 | thứ sáu | MF8353 | Xiamen Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:45 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA1777 | Air China | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
07:55 | 10:35 | thứ sáu | 3U3183 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
08:05 | 10:55 | Thứ ba, thứ năm | JD5397 | Capital Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
09:20 | 11:55 | hằng ngày | MF8353 | Xiamen Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
09:45 | 12:35 | hằng ngày | JD5397 | Capital Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
09:54 | 11:16 | thứ hai | MF8353 | Xiamen Air | 1h 22m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
12:35 | 15:20 | Thứ Tư, thứ năm | CZ3910 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
15:35 | 18:25 | hằng ngày | CZ3758 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
16:45 | 19:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | MF8351 | Xiamen Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
16:45 | 19:25 | hằng ngày | MF8351 | Xiamen Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
16:50 | 20:00 | hằng ngày | MF8351 | Xiamen Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
17:05 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ3758 | China Southern Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
17:05 | 20:00 | thứ hai | CZ3758 | China Southern Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
17:15 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ3758 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
17:55 | 20:50 | hằng ngày | MF8351 | Xiamen Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
17:55 | 20:40 | chủ nhật | MF8351 | Xiamen Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
20:30 | 23:30 | hằng ngày | CZ5890 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
20:30 | 23:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ5890 | China Southern Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
21:35 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ5890 | China Southern Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
21:55 | 00:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | O36926 | SF Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
22:35 | 01:20 | hằng ngày | CZ6316 | China Southern Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |