Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh
602 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hà Nội và Hồ Chí Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 02:20 | thứ sáu | VN7209 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
00:45 | 03:10 | Thứ Tư | VN7231 | Vietnam Airlines | 2h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
01:55 | 04:10 | thứ năm, thứ bảy | VN7229 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
02:00 | 04:15 | thứ hai | VN7231 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
03:00 | 05:10 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN7231 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
03:10 | 05:15 | Thứ Tư | VN7209 | Vietnam Airlines | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
03:10 | 05:20 | thứ hai, thứ bảy | VN7209 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
05:00 | 07:15 | hằng ngày | VN205 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
05:00 | 07:10 | hằng ngày | VJ197 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
05:10 | 07:25 | thứ bảy | VN7207 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
05:35 | 07:45 | hằng ngày | QH201 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
05:35 | 08:45 | thứ năm | QH201 | Bamboo Airways | 3h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
06:00 | 08:10 | hằng ngày | VJ121 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
06:00 | 08:15 | hằng ngày | VN243 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | hằng ngày | VN207 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
07:00 | 09:10 | hằng ngày | VJ123 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | hằng ngày | VN245 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:00 | 14:10 | chủ nhật | VN245 | Vietnam Airlines | 6h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:05 | 10:15 | hằng ngày | VJ125 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:20 | 10:30 | hằng ngày | QH203 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:20 | 10:30 | thứ hai, Thứ Tư | QH203 | FlyOne | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:00 | 11:15 | hằng ngày | VN209 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:05 | 11:10 | hằng ngày | VJ127 | VietJet Air | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:05 | 11:00 | chủ nhật | VJ127 | VietJet Air | 1h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:05 | 11:10 | hằng ngày | VJ127 | Freebird Airlines | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:25 | 11:45 | hằng ngày | VN6009 | Vietnam Airlines | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:25 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | VN6009 | Pacific Airlines | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:25 | 11:55 | hằng ngày | VN6009 | Vietnam Airlines | 2h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:25 | 11:55 | hằng ngày | VN6009 | Pacific Airlines | 2h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:25 | 11:40 | hằng ngày | VN6009 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:25 | 11:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VN6009 | Avion Express | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:25 | 11:40 | Thứ ba, Thứ Tư | VN6009 | Pacific Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:45 | 11:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN6009 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
09:45 | 11:55 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN6009 | Pacific Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:00 | 12:15 | hằng ngày | VN247 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:10 | 12:20 | hằng ngày | VJ129 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:15 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QH211 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:35 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | QH211 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
11:00 | 13:15 | hằng ngày | VN211 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
11:05 | 13:15 | hằng ngày | VJ131 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
11:30 | 13:40 | Thứ Tư | VJ1131 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
11:55 | 14:10 | chủ nhật | VN245 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
12:00 | 14:15 | hằng ngày | VN251 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
12:15 | 14:25 | hằng ngày | VJ177 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
12:30 | 14:40 | hằng ngày | VJ133 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
12:40 | 15:00 | chủ nhật | VJ1131 | VietJet Air | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
13:00 | 15:15 | hằng ngày | VN213 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
13:20 | 15:30 | hằng ngày | VJ135 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:00 | 16:15 | hằng ngày | VN253 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:05 | 16:15 | hằng ngày | QH245 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:05 | 16:15 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | QH245 | FlyOne | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:10 | 16:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VN7211 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:12 | 15:56 | thứ năm | VN7225 | Vietnam Airlines | 1h 43m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:30 | 16:45 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | VN7215 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:30 | 17:00 | Thứ Tư | VN7215 | Vietnam Airlines | 2h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:35 | 16:20 | hằng ngày | VJ137 | VietJet Air | 1h 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:35 | 16:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VJ137 | Freebird Airlines | 1h 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:50 | 17:25 | thứ bảy | VN7231 | Vietnam Airlines | 2h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:55 | 17:05 | thứ hai, thứ bảy | VJ139 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:55 | 17:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VJ139 | VietJet Air | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:00 | 17:15 | hằng ngày | VN215 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:00 | 17:10 | Thứ Tư | VJ139 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:05 | 17:15 | thứ bảy | VJ141 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:15 | 17:25 | hằng ngày | VJ141 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:15 | 17:30 | thứ bảy | VN7215 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:35 | 17:45 | chủ nhật | VJ141 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:40 | 17:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN6015 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:00 | 18:15 | hằng ngày | VN255 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:05 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QH255 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:05 | 18:15 | thứ hai | QH255 | FlyOne | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:25 | 18:40 | thứ hai | VN6015 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:30 | 18:40 | hằng ngày | VJ147 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:40 | 18:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QH255 | Bamboo Airways | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:59 | 19:10 | Thứ Tư | VN7215 | Vietnam Airlines | 2h 11m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | hằng ngày | VN217 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:15 | 19:25 | hằng ngày | VJ149 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:15 | 19:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VJ149 | Freebird Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
17:30 | 19:45 | hằng ngày | VN257 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:00 | 20:15 | hằng ngày | VN259 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:00 | 20:10 | hằng ngày | VJ151 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:10 | 20:25 | Thứ Tư | VN7225 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:35 | 20:50 | thứ hai | VN7251 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 20:50 | hằng ngày | VJ153 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 21:30 | Thứ ba | VJ153 | VietJet Air | 2h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:45 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN261 | Vietnam Airlines | 2h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:50 | 20:50 | hằng ngày | VN6039 | Vietnam Airlines | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:50 | 21:10 | chủ nhật | VN261 | Vietnam Airlines | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:55 | 21:10 | thứ sáu | VN7225 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:00 | 21:15 | hằng ngày | VN219 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:10 | 21:20 | hằng ngày | VJ157 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:10 | 00:05 | thứ năm | VJ157 | VietJet Air | 4h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:15 | 21:25 | hằng ngày | VJ145 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:15 | 21:25 | thứ năm | VN7251 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:40 | 21:50 | hằng ngày | VJ159 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:55 | 22:05 | hằng ngày | QH289 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:55 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QH289 | FlyOne | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | Thứ Tư, thứ năm | QH289 | FlyOne | 2h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:55 | 22:25 | thứ năm | QH289 | Bamboo Airways | 2h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:00 | 22:15 | hằng ngày | VN263 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:00 | 22:10 | thứ hai | VJ153 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:15 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QH289 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:15 | 22:25 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QH289 | FlyOne | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:30 | 22:30 | hằng ngày | VN265 | Vietnam Airlines | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:30 | 22:45 | hằng ngày | VN7269 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:40 | 23:05 | thứ hai | VN261 | Vietnam Airlines | 2h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:45 | 22:55 | hằng ngày | VJ161 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:50 | 23:10 | hằng ngày | VJ1183 | VietJet Air | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:50 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | QH265 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:50 | 23:00 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VJ163 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:50 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VN7255 | Vietnam Airlines | 2h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:55 | 23:10 | hằng ngày | VU787 | Vietravel Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:55 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VJ1167 | VietJet Air | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:55 | 23:00 | thứ bảy | VJ1167 | VietJet Air | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:55 | 23:10 | chủ nhật | VN7255 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | hằng ngày | VN221 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:00 | 22:42 | thứ sáu | VN7225 | Vietnam Airlines | 1h 41m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:10 | 23:15 | Thứ Tư | VN7223 | Vietnam Airlines | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:10 | 23:20 | hằng ngày | QH265 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:10 | 02:00 | Thứ Tư | QH265 | Bamboo Airways | 4h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:15 | 23:25 | hằng ngày | VJ173 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:20 | 23:30 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VJ165 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:25 | 23:15 | thứ sáu | VN7223 | Vietnam Airlines | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:25 | 23:35 | thứ năm | VN7223 | Vietnam Airlines | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:30 | 23:45 | thứ năm | VN7225 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:30 | 23:40 | thứ sáu | VJ151 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:45 | 23:59 | hằng ngày | VN7271 | Vietnam Airlines | 2h 14m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:55 | 00:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN7251 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:00 | 00:15 | hằng ngày | VN267 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:00 | 00:10 | hằng ngày | VJ167 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:10 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư | QH289 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:10 | 00:20 | Thứ ba, Thứ Tư | QH289 | FlyOne | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:12 | 00:14 | thứ bảy | RH6327 | Hong Kong Air Cargo | 2h 2m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:20 | 00:35 | Thứ Tư | VN7221 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:45 | 01:00 | thứ sáu | VN7221 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:50 | 01:00 | hằng ngày | VJ169 | VietJet Air | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:00 | 01:15 | hằng ngày | VN223 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:00 | 01:05 | hằng ngày | VJ171 | VietJet Air | 2h 5m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:15 | 01:30 | thứ năm, chủ nhật | VN6017 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:25 | 01:40 | thứ năm | VN7213 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:30 | 01:45 | thứ năm | VN6017 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:40 | 01:52 | thứ sáu | VN7231 | Vietnam Airlines | 2h 12m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:50 | 02:00 | Thứ Tư | QH265 | Bamboo Airways | 2h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:55 | 02:10 | Thứ ba | VN7223 | Vietnam Airlines | 2h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:59 | 02:50 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | VN6017 | Vietnam Airlines | 2h 51m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:59 | 02:35 | Thứ ba, thứ sáu | VN6017 | Vietnam Airlines | 2h 36m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |