Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hà Nội đến Đà Nẵng
386 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hà Nội và Đà Nẵng )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 06:50 | hằng ngày | VJ501 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:30 | 07:00 | thứ năm | VN7161 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:45 | 07:15 | hằng ngày | VN157 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:45 | 06:30 | Thứ ba | VN157 | Vietnam Airlines | 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:45 | 07:05 | thứ năm, thứ sáu | VN7163 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
05:55 | 07:30 | hằng ngày | VN4157 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:05 | 07:30 | hằng ngày | QH101 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
06:25 | 07:45 | hằng ngày | VJ503 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:05 | 08:25 | hằng ngày | VJ503 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:25 | 08:45 | hằng ngày | VU635 | Vietravel Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
07:40 | 09:00 | thứ hai | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:05 | 09:35 | hằng ngày | VN161 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | chủ nhật | VN7187 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
08:40 | 10:00 | hằng ngày | VN161 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:10 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:15 | 10:35 | hằng ngày | VN165 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
09:30 | 10:50 | thứ năm | VJ503 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:05 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QH103 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | thứ năm | VN165 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:30 | 11:50 | thứ hai | VN165 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:40 | 12:00 | hằng ngày | VJ505 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:45 | 12:05 | Thứ ba | VN165 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
10:55 | 12:15 | hằng ngày | VJ507 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | thứ sáu | VJ507 | VietJet Air | 1h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:25 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | VN173 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:25 | 15:50 | thứ sáu | VN173 | Vietnam Airlines | 4h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:35 | 12:55 | hằng ngày | VJ507 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:38 | 12:41 | thứ bảy | VU631 | Vietravel Airlines | 1h 2m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:49 | 12:50 | Thứ ba | VU631 | Vietravel Airlines | 1h 1m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:55 | 13:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VJ511 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
11:56 | 12:58 | thứ năm | VU631 | Vietravel Airlines | 1h 2m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
12:00 | 13:25 | thứ hai | QH103 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
12:10 | 13:40 | hằng ngày | VN169 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:30 | 14:50 | hằng ngày | VJ523 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:35 | 15:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | VN173 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:40 | 15:10 | hằng ngày | VN173 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
13:55 | 15:20 | thứ bảy | QH103 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:00 | 15:20 | Thứ ba | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:00 | 15:10 | thứ năm, thứ bảy | VN173 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:05 | 15:30 | thứ năm, thứ sáu | VN7187 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:20 | 15:50 | thứ sáu | VN173 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:25 | 15:55 | chủ nhật | VN7155 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:50 | 16:40 | Thứ ba | VN177 | Vietnam Airlines | 1h 50m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:50 | 16:10 | hằng ngày | VJ513 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
14:55 | 16:25 | hằng ngày | VN177 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:15 | 16:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN177 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:15 | 16:45 | Thứ ba | VN7187 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:55 | 17:40 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | VN181 | Vietnam Airlines | 1h 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
15:55 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư | VN7157 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:05 | 17:25 | chủ nhật | VN7157 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | thứ hai, thứ năm | VN7157 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:10 | 17:40 | hằng ngày | VN181 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:10 | 17:35 | Thứ Tư | VN177 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:10 | 17:30 | hằng ngày | VN7157 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:20 | 17:50 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VJ1501 | VietJet Air | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:25 | 17:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QH115 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:30 | 17:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN7181 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:35 | 17:55 | chủ nhật | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:40 | 18:10 | chủ nhật | VN7155 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:45 | 18:10 | hằng ngày | QH123 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:45 | 19:30 | thứ năm | QH123 | Bamboo Airways | 2h 45m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | Thứ Tư | VN181 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
16:55 | 18:25 | hằng ngày | VN185 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:20 | 18:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QH123 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:25 | 19:00 | hằng ngày | VN189 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:25 | 18:45 | Thứ ba | VN181 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:25 | 18:45 | thứ bảy | VJ517 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:25 | 18:50 | Thứ ba, Thứ Tư | VN7193 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VN189 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | thứ bảy | VN189 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:40 | 19:00 | Thứ Tư | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:45 | 19:25 | Thứ Tư, thứ bảy | VN191 | Vietnam Airlines | 1h 40m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:45 | 19:05 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN7167 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:50 | 19:10 | hằng ngày | VU639 | Vietravel Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba | VU639 | Vietravel Airlines | 1h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:55 | 19:55 | thứ năm | VJ1509 | VietJet Air | 2h 0m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
17:55 | 19:25 | thứ bảy | VN191 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QH123 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:10 | 19:30 | hằng ngày | VJ513 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:20 | 19:45 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QH115 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:20 | 21:15 | thứ sáu | QH123 | Bamboo Airways | 2h 55m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:25 | 19:45 | thứ bảy | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | chủ nhật | QH125 | Bamboo Airways | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN7183 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:35 | 19:55 | thứ hai | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | thứ năm, thứ sáu | VN191 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
18:55 | 20:25 | hằng ngày | VN195 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:05 | 20:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QH125 | Bamboo Airways | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:10 | 20:40 | thứ năm | VN7155 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:15 | 20:45 | thứ hai | VN7155 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:30 | 20:50 | hằng ngày | VJ509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:50 | 21:25 | thứ hai | VN189 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
19:50 | 21:15 | thứ sáu | QH123 | Bamboo Airways | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:05 | 21:35 | hằng ngày | VN197 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:15 | 21:35 | hằng ngày | VJ1527 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:25 | 21:45 | Thứ Tư | VJ1509 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | thứ sáu | VN197 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:30 | 21:55 | thứ bảy | VN7183 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:40 | 22:05 | thứ bảy | VN7195 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
20:40 | 22:15 | chủ nhật | VN189 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:05 | 22:25 | hằng ngày | VJ523 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:05 | 22:20 | hằng ngày | VJ525 | VietJet Air | 1h 15m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:30 | 23:05 | hằng ngày | VN7189 | Vietnam Airlines | 1h 35m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:30 | 22:50 | hằng ngày | VJ1531 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:30 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN7189 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:35 | 23:00 | Thứ Tư, chủ nhật | VN7189 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
21:55 | 23:15 | thứ năm | VN7169 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:05 | 23:35 | Thứ ba, thứ năm | VN7179 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:30 | 23:55 | hằng ngày | VN7191 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:30 | 23:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VN7191 | Vietnam Airlines | 1h 29m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |
22:35 | 23:55 | hằng ngày | VJ521 | VietJet Air | 1h 20m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài — Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Chọn ngày |