Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Phúc Châu đến Trường Sa
76 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Phúc Châu và Trường Sa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:05 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8563 | Xiamen Air | 1h 45m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:15 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MF8601 | Xiamen Air | 1h 45m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:20 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư | MF8601 | Xiamen Air | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:30 | 09:15 | hằng ngày | EU2297 | Chengdu Airlines | 1h 45m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:35 | 09:10 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF8601 | Xiamen Air | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:50 | 09:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6739 | Fuzhou Airlines | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
13:25 | 15:05 | chủ nhật | MF8617 | Xiamen Air | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
13:45 | 15:40 | hằng ngày | MF8617 | Xiamen Air | 1h 55m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
13:50 | 15:40 | hằng ngày | MF8617 | Xiamen Air | 1h 50m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
17:30 | 19:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FU6583 | Fuzhou Airlines | 1h 45m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:20 | 19:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2198 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:20 | 19:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2198 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:30 | 20:35 | thứ sáu, chủ nhật | HU7694 | Hainan Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:30 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7694 | Hainan Airlines | 1h 50m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:40 | 20:15 | hằng ngày | MF8235 | Xiamen Air | 1h 35m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:45 | 20:35 | hằng ngày | MF8235 | Xiamen Air | 1h 50m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
18:55 | 21:00 | Thứ Tư | HU7694 | Hainan Airlines | 2h 5m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
20:15 | 21:55 | Thứ ba, thứ bảy | FU6527 | Fuzhou Airlines | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:20 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | MF8533 | Xiamen Air | 1h 40m | Fuzhou Changle International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |