Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trường Sa đến Thanh Đảo
124 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trường Sa và Thanh Đảo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 09:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | BK2769 | Okay Airways | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:05 | 09:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BK2769 | Okay Airways | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:15 | 09:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | HO1931 | Juneyao Air | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:30 | 09:45 | hằng ngày | HO1931 | Juneyao Air | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
07:40 | 09:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QW9776 | Qingdao Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:00 | 10:20 | hằng ngày | CZ3983 | China Southern Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:00 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3983 | China Southern Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
08:05 | 10:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ3983 | China Southern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
11:00 | 13:25 | hằng ngày | SC4872 | Shandong Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
11:45 | 14:10 | hằng ngày | SC4878 | Shandong Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
12:30 | 14:55 | hằng ngày | CZ3937 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
16:00 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | SC4872 | Shandong Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
17:05 | 19:25 | chủ nhật | SC4870 | Shandong Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
18:55 | 21:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7663 | Hainan Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:25 | 21:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4870 | Shandong Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:45 | 22:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4880 | Shandong Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
19:45 | 22:25 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC4880 | Shandong Airlines | 2h 40m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:20 | 22:40 | hằng ngày | MF8310 | Xiamen Air | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:40 | 22:55 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | MU6408 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:40 | 23:15 | thứ hai | MU6408 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:40 | 23:05 | thứ sáu | MU6408 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:40 | 23:00 | Thứ Tư | MU6408 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:40 | 22:50 | thứ năm | MU6408 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
20:55 | 23:25 | hằng ngày | MU6408 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:00 | 23:15 | thứ năm, thứ bảy | QW9776 | Qingdao Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:00 | 23:20 | Thứ ba | QW9776 | Qingdao Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:00 | 23:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QW9776 | Qingdao Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:30 | 23:45 | hằng ngày | MF8310 | Xiamen Air | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
21:55 | 00:30 | hằng ngày | SC4876 | Shandong Airlines | 2h 35m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |
22:15 | 00:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5366 | Capital Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Qingdao Liuting International | Chọn ngày |