Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trường Sa đến Tam Á
112 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trường Sa và Tam Á )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 09:30 | hằng ngày | EU2751 | Chengdu Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
08:00 | 10:15 | hằng ngày | HU7354 | Hainan Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:35 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | JD5768 | Capital Airlines | 2h 40m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:45 | 14:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5768 | Capital Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:50 | 14:05 | hằng ngày | JD5768 | Capital Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
11:55 | 14:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | JD5768 | Capital Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
12:30 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ6123 | China Southern Airlines | 2h 30m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
13:50 | 16:10 | hằng ngày | EU2771 | Chengdu Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
14:10 | 16:35 | hằng ngày | BK2887 | Okay Airways | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
14:35 | 16:55 | Thứ Tư | MF8309 | Xiamen Air | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
15:35 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DZ6299 | Donghai Airlines | 2h 20m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
15:45 | 18:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DZ6299 | Donghai Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
16:10 | 18:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3212 | Sichuan Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
19:20 | 21:45 | Thứ ba, chủ nhật | CZ3943 | China Southern Airlines | 2h 25m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
19:30 | 21:45 | hằng ngày | CZ3943 | China Southern Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
19:40 | 21:40 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 3U3212 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
19:50 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JD5766 | Capital Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:40 | 22:55 | hằng ngày | CZ5174 | China Southern Airlines | 2h 15m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
20:40 | 23:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JD5766 | Capital Airlines | 3h 0m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
21:40 | 23:40 | hằng ngày | JD5766 | Capital Airlines | 2h 0m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
22:50 | 00:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JD5766 | Capital Airlines | 2h 5m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |
23:00 | 00:55 | hằng ngày | JD5766 | Capital Airlines | 1h 55m | Changsha Huanghua International — Sanya Phoenix International | Chọn ngày |