Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Trịnh Châu đến Thượng Hải
171 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Trịnh Châu và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:10 | 02:55 | chủ nhật | CX54 | Cathay Pacific | 1h 45m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:10 | 03:05 | Thứ ba, thứ sáu | CX54 | Cathay Pacific | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:15 | 03:10 | Thứ ba | CX3250 | Cathay Pacific | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:20 | 03:15 | thứ sáu | CX3250 | Cathay Pacific | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:00 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF9010 | China Postal Airlines | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:30 | 09:20 | hằng ngày | FM9322 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:15 | 10:10 | hằng ngày | CZ3591 | China Southern Airlines | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:15 | 10:25 | hằng ngày | CZ3591 | China Southern Airlines | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:20 | 10:15 | hằng ngày | FM9324 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
08:20 | 10:25 | hằng ngày | CZ3591 | China Southern Airlines | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:30 | 10:20 | hằng ngày | FM9324 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:45 | 11:35 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87518 | Suparna Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:50 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | Y87518 | Suparna Airlines | 2h 10m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:50 | 12:40 | hằng ngày | MU5396 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:50 | 12:40 | thứ bảy | MU5396 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:00 | 13:35 | hằng ngày | FM9346 | Shanghai Airlines | 1h 35m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:20 | 14:25 | hằng ngày | FM9346 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:15 | 17:10 | hằng ngày | FM9348 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:30 | 17:25 | hằng ngày | CZ3593 | China Southern Airlines | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:40 | 17:35 | hằng ngày | CZ3593 | China Southern Airlines | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 17:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1090 | Juneyao Air (Chinese Peony Livery) | 2h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:45 | 18:00 | thứ sáu | HO1090 | Juneyao Air (Chinese Peony Livery) | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:00 | 18:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | HO1090 | Juneyao Air (Chinese Peony Livery) | 2h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:00 | 17:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1090 | Juneyao Air (Chinese Peony Livery) | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:40 | 19:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU6398 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:25 | 20:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FM9330 | Shanghai Airlines | 1h 35m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:25 | 20:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | FM9330 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:40 | 20:55 | hằng ngày | CZ3597 | China Southern Airlines | 2h 15m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:40 | 20:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | FM9350 | Shanghai Airlines | 1h 55m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:55 | 20:35 | hằng ngày | FM9350 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:55 | 21:00 | hằng ngày | CZ3597 | China Southern Airlines | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:15 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | FM9350 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | Thứ ba, thứ bảy | FM9350 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:00 | 22:00 | Thứ Tư, chủ nhật | FM9328 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 22:05 | thứ hai, thứ năm | FM9328 | Shanghai Airlines | 2h 5m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 21:50 | Thứ ba, thứ sáu | FM9328 | Shanghai Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | hằng ngày | FM9328 | Shanghai Airlines | 1h 40m | Zhengzhou Xinzheng International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:15 | 23:15 | Thứ ba | Y87520 | Suparna Airlines | 2h 0m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:55 | 23:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87520 | Suparna Airlines | 1h 50m | Zhengzhou Xinzheng International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |