Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Brussel đến Singapore
15 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Brussel và Singapore )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 02:26 | Thứ ba | SQ7303 | Singapore Airlines | 12h 26m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:20 | 03:55 | chủ nhật | SQ7303 | Singapore Airlines | 12h 35m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
09:35 | 05:10 | chủ nhật | SQ7365 | Singapore Airlines | 13h 35m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:05 | 05:25 | thứ năm | SQ7363 | Singapore Airlines | 13h 20m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:20 | 05:09 | chủ nhật | SQ7303 | Singapore Airlines | 12h 49m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
10:50 | 23:50 | Thứ Tư | SQ7363 | Singapore Airlines | 7h 0m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
11:00 | 06:35 | thứ năm | SQ7141 | Singapore Airlines | 13h 35m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
12:10 | 06:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SQ303 | Singapore Airlines | 12h 45m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:00 | 07:04 | chủ nhật | SQ7301 | Singapore Airlines | 12h 4m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
13:30 | 08:00 | thứ hai | SQ7301 | Singapore Airlines | 12h 30m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
15:55 | 10:14 | thứ năm | SQ7301 | Singapore Airlines | 12h 19m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |
19:10 | 13:51 | chủ nhật | SQ7303 | Singapore Airlines | 12h 41m | Brussels — Sân bay quốc tế Singapore Changi | Chọn ngày |