Thông tin về Brussels S. Charleroi
Thông tin chi tiết về Brussels S. Charleroi: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.charleroi-airport.com/en/brussels-south-charleroi-airport/index.html
IATA: CRL
ICAO: EBCI
Giờ địa phương:
UTC: 2
Brussels S. Charleroi trên bản đồ
Các chuyến bay từ Brussels S. Charleroi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR6312 | Brussel — Faro | thứ sáu | 14:45 | 16:40 | 2h 55m | Ryanair | từ 2.838.640 ₫ | tìm kiếm |
W67718 | Brussel — Skopje | thứ năm | 09:35 | 12:15 | 2h 40m | Wizz Air | từ 1.495.355 ₫ | tìm kiếm |
FR8372 | Brussel — Wrocław | thứ bảy | 12:25 | 14:10 | 1h 45m | Ryanair | từ 582.935 ₫ | tìm kiếm |
FR2558 | Brussel — Glasgow | thứ hai | 18:50 | 19:35 | 1h 45m | Ryanair | từ 405.520 ₫ | tìm kiếm |
FR3939 | Brussel — Bologna | thứ bảy | 08:40 | 10:20 | 1h 40m | Ryanair | từ 861.730 ₫ | tìm kiếm |
FR4882 | Brussel — Asturias | thứ sáu | 07:15 | 09:15 | 2h 0m | Ryanair | tìm kiếm | |
FR9720 | Brussel — Rome | thứ bảy | 17:45 | 19:45 | 2h 0m | Ryanair | từ 456.210 ₫ | tìm kiếm |
FR2835 | Brussel — Barcelona | thứ hai, Thứ Tư | 06:30 | 08:25 | 1h 55m | Ryanair | từ 456.210 ₫ | tìm kiếm |
FR5331 | Brussel — Biarritz | thứ sáu | 12:05 | 13:50 | 1h 45m | Ryanair | từ 1.241.905 ₫ | tìm kiếm |
FR2973 | Brussel — Bratislava | thứ sáu | 12:00 | 13:40 | 1h 40m | Ryanair | từ 1.064.490 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Brussels S. Charleroi
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR5002 | Fes — Brussel | Thứ Tư | 04:50 | 10:00 | 3h 10m | Ryanair | từ 2.306.395 ₫ | tìm kiếm |
FR6252 | Corfu — Brussel | thứ bảy | 14:10 | 16:00 | 2h 50m | Ryanair | từ 3.776.405 ₫ | tìm kiếm |
FR54 | Budapest — Brussel | thứ bảy | 06:00 | 08:05 | 2h 5m | Ryanair | từ 430.865 ₫ | tìm kiếm |
FR5068 | Rome — Brussel | Thứ ba | 10:05 | 12:15 | 2h 10m | Ryanair | từ 557.590 ₫ | tìm kiếm |
FR9052 | Alicante — Brussel | thứ sáu | 11:00 | 13:30 | 2h 30m | Ryanair | từ 1.748.805 ₫ | tìm kiếm |
FR54 | Budapest — Brussel | Thứ Tư | 18:10 | 20:15 | 2h 5m | Ryanair | từ 430.865 ₫ | tìm kiếm |
FR8074 | Tangier — Brussel | Thứ Tư | 13:10 | 17:10 | 3h 0m | Ryanair | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
FR1686 | Valencia — Brussel | Thứ Tư | 09:30 | 11:50 | 2h 20m | Ryanair | từ 887.075 ₫ | tìm kiếm |
FR3747 | Pisa — Brussel | chủ nhật | 21:00 | 22:50 | 1h 50m | Ryanair | từ 2.737.260 ₫ | tìm kiếm |
FR3612 | Göteborg — Brussel | chủ nhật | 09:40 | 11:30 | 1h 50m | Ryanair | từ 2.052.945 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Brussels S. Charleroi
- Brussels (50 km)
- Sân bay Liège (75 km)
- Sân bay quốc tế Antwerp (82 km)
- Liege Guillemins (82 km)
- Zoersel (93 km)
- Kortrijk (97 km)
- Lille Lesquin (97 km)
- Maastricht/Aachen (106 km)
- Woensdrecht (110 km)
Các hãng hàng không bay đến Brussels S. Charleroi
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Brussels S. Charleroi: