Thông tin về Vancouver International
Thông tin chi tiết về Vancouver International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.yvr.ca/en/Default.aspx
IATA: YVR
ICAO: CYVR
Giờ địa phương:
UTC: -7
Vancouver International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Vancouver International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WS354 | Vancouver — Kelowna | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 22:00 | 23:00 | 1h 0m | Westjet | từ 1.119.593 ₫ | tìm kiếm |
AC8816 | Vancouver — Phoenix | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 15:55 | 19:03 | 3h 8m | Air Canada | từ 2.086.514 ₫ | tìm kiếm |
W82382 | Vancouver — Calgary | hằng ngày | 01:00 | 03:10 | 1h 10m | Cargojet Airways | từ 712.468 ₫ | tìm kiếm |
WS3105 | Vancouver — Terrace | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 08:25 | 10:06 | 1h 41m | Westjet | từ 1.297.710 ₫ | tìm kiếm |
WG597 | Vancouver — Cancún | thứ bảy | 08:00 | 16:55 | 5h 55m | Sunwing Airlines | từ 2.671.756 ₫ | tìm kiếm |
AC574 | Vancouver — Denver | hằng ngày | 20:00 | 23:46 | 2h 46m | Air Canada | từ 3.256.998 ₫ | tìm kiếm |
AC102 | Vancouver — Toronto | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:00 | 14:32 | 4h 32m | Air Canada | từ 1.043.257 ₫ | tìm kiếm |
DL4062 | Vancouver — Seattle | hằng ngày | 11:45 | 12:51 | 1h 6m | Delta Air Lines | từ 2.798.982 ₫ | tìm kiếm |
PD308 | Vancouver — Toronto | Thứ ba | 16:05 | 23:40 | 4h 35m | Porter | từ 1.043.257 ₫ | tìm kiếm |
QK801 | Vancouver — Portland | thứ hai | 08:45 | 10:26 | 1h 41m | Jazz Aviation | từ 2.849.873 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Vancouver International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W81926 | Cincinnati — Vancouver | Thứ Tư | 06:00 | 08:08 | 5h 8m | Cargojet Airways | từ 3.893.130 ₫ | tìm kiếm |
WS8993 | Comox — Vancouver | chủ nhật | 13:00 | 13:42 | 42m | Westjet | từ 2.595.420 ₫ | tìm kiếm |
WS1435 | Nashville — Vancouver | thứ hai, thứ sáu | 17:20 | 20:10 | 4h 50m | Westjet | từ 2.849.873 ₫ | tìm kiếm |
8P104 | Victoria — Vancouver | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 11:45 | 12:15 | 30m | Pacific Coastal Airlines | từ 1.323.155 ₫ | tìm kiếm |
AI185 | New Delhi — Vancouver | Thứ Tư, thứ sáu | 14:30 | 16:20 | 14h 20m | Air India | từ 13.155.217 ₫ | tìm kiếm |
QK479 | Yellowknife — Vancouver | Thứ ba | 17:50 | 19:39 | 2h 49m | Air Canada | từ 2.264.631 ₫ | tìm kiếm |
8P9196 | Bella Coola — Vancouver | thứ bảy | 14:55 | 16:19 | 1h 24m | Pacific Coastal Airlines | từ 3.791.349 ₫ | tìm kiếm |
QE318 | Lima — Vancouver | chủ nhật | 11:15 | 18:52 | 9h 37m | Qatar Executive | tìm kiếm | |
WS1711 | Orlando — Vancouver | thứ bảy | 19:30 | 23:15 | 6h 45m | Westjet | từ 3.613.232 ₫ | tìm kiếm |
AC8191 | Regina — Vancouver | hằng ngày | 13:00 | 13:30 | 2h 30m | Air Canada | từ 1.908.397 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Vancouver International
- Vancouver Boundary Bay (2 km)
- Vancouver Coal Harbour SPB (10 km)
- New Westminster (21 km)
- Blaine (36 km)
- Silva Bay (38 km)
- Miners Bay (38 km)
- Telegraph Harbour (42 km)
- Langley Regional (42 km)
- Montagne Harbor (43 km)
Các hãng hàng không bay đến Vancouver International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Vancouver International:
- Aeromexico (AM)
- Air Canada Express (AC)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air India (AI)
- Air New Zealand (NZ)
- Air North (4N)
- Alaska Airlines (AS)
- All Nippon Airways (NH)
- American Eagle (AA)
- Bonza (AB)
- British Airways (BA)
- Cargojet Airways (W8)
- Cathay Pacific (CX)
- Central Mountain Air (9M)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- Condor (DE)
- Delta Connection (DL)
- EVA Air (BR)
- Egyptair (MS)
- FedEx (FX)
- Fiji Airways (FJ)
- Flair Airlines (F8)
- Hainan Airlines (HU)
- Hi Fly (5K)
- Icelandair (FI)
- Japan Airlines (JL)
- Jazz Aviation (QK)
- JetBlue Airways (B6)
- KLM (KL)
- Keewatin Air (FK)
- Kelowna Flightcraft Air (FK)
- Korean Air (KE)
- Lufthansa (LH)
- Lynx Air (Y9)
- Morningstar Air Express
- NetJets (1I)
- Pacific Coastal Airlines (8P)
- Philippine Airlines (PR)
- Porter (PD)
- Porter (P3)
- Porter Airlines (P3)
- Qantas (QF)
- Qatar Executive (QE)
- Sichuan Airlines (3U)
- Sun Country Airlines (SY)
- Sunwing Airlines (WG)
- Turkish Airlines (TK)
- UPS (5X)
- USC (XG)
- United Airlines (UA)
- WestJet Cargo (WS)
- Western Aircraft (ST)
- Xiamen Air (MF)
- Zipair (ZG)
Các liên minh bay đến Vancouver International
Oneworld