Thông tin về Yining
Thông tin chi tiết về Yining: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: YIN
ICAO: ZWYN
Giờ địa phương:
UTC: 8
Yining trên bản đồ
Các chuyến bay từ Yining
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ6822 | Y Ninh — Ürümqi | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 20:30 | 22:00 | 1h 30m | China Southern Airlines | từ 2.718.335 ₫ | tìm kiếm |
CZ6853 | Y Ninh — Ürümqi | hằng ngày | 11:10 | 12:25 | 1h 15m | China Southern Airlines | từ 2.718.335 ₫ | tìm kiếm |
GS7773 | Y Ninh — Kashgar | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:55 | 14:40 | 1h 45m | Tianjin Airlines | từ 4.420.470 ₫ | tìm kiếm |
EU3025 | Y Ninh — Tháp Thành | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:10 | 12:10 | 1h 0m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
GS7534 | Y Ninh — Ürümqi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:35 | 11:50 | 1h 15m | Tianjin Airlines | từ 2.718.335 ₫ | tìm kiếm |
CA2516 | Y Ninh — Thành Đô | hằng ngày | 21:10 | 00:55 | 3h 45m | Air China | từ 10.085.785 ₫ | tìm kiếm |
9C7126 | Y Ninh — Lan Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:50 | 16:00 | 3h 10m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
MU2730 | Y Ninh — Ürümqi | hằng ngày | 08:00 | 09:15 | 1h 15m | China Eastern Airlines | từ 2.718.335 ₫ | tìm kiếm |
CZ5978 | Y Ninh — Ürümqi | chủ nhật | 10:30 | 11:35 | 1h 5m | China Southern Airlines | từ 2.718.335 ₫ | tìm kiếm |
9C7138 | Y Ninh — Trịnh Châu | hằng ngày | 19:20 | 23:35 | 4h 15m | Spring Airlines | từ 6.910.160 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Yining
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ6821 | Ürümqi — Y Ninh | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | 07:40 | 09:00 | 1h 20m | China Southern Airlines | từ 2.743.740 ₫ | tìm kiếm |
CZ6821 | Ürümqi — Y Ninh | hằng ngày | 07:45 | 09:00 | 1h 15m | China Southern Airlines | từ 2.743.740 ₫ | tìm kiếm |
AQ1463 | Ürümqi — Y Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:30 | 15:50 | 1h 20m | 9 Air | từ 2.743.740 ₫ | tìm kiếm |
CZ6823 | Ürümqi — Y Ninh | Thứ ba, thứ bảy | 11:50 | 13:00 | 1h 10m | China Southern Airlines | từ 2.743.740 ₫ | tìm kiếm |
G54495 | Kashgar — Y Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:00 | 17:40 | 1h 40m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
GS7718 | Tháp Thành — Y Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:40 | 15:50 | 1h 10m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
G54460 | Tháp Thành — Y Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:00 | 13:05 | 1h 5m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
EU3022 | Turfan — Y Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:40 | 22:10 | 1h 30m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
CZ6854 | Ürümqi — Y Ninh | Thứ ba | 18:50 | 20:10 | 1h 20m | China Southern Airlines | từ 2.743.740 ₫ | tìm kiếm |
G52783 | Karamay — Y Ninh | hằng ngày | 12:20 | 13:15 | 55m | China Express Airlines | từ 2.184.830 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Yining
- Bole Alashankou (120 km)
- Xinyuan Nalati (175 km)
- Usharal (253 km)
- Taldykorgan (266 km)
- Aksu (312 km)
- Karamay (336 km)
- Tacheng (341 km)
- Urzhar (351 km)
- Almaty International (355 km)
Các hãng hàng không bay đến Yining
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Yining: