Giờ địa phương:
Yining bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
21:10 | CZ6824 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:25 | CA2752 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Khởi hành dự kiến 23:05 |
21:40 | CZ6828 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 73G | Khởi hành dự kiến 21:40 |
21:55 | G54602 | Aksu (Aksu) | China Express Airlines | CR9 | Khởi hành dự kiến 21:55 |
23:00 | CZ6822 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
23:00 | G54496 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
23:50 | GS7536 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Tianjin Airlines | E90 | Khởi hành dự kiến 23:50 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:00 | CZ8893 | Korla (Korla) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:00 | MU2730 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 08:00 |
09:10 | GS7534 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Tianjin Airlines | E95 | Đã lên lịch |
09:35 | CZ6971 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:15 | G54733 | Tháp Thành (Tacheng) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
11:10 | CZ6853 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:40 | EU3025 | Tháp Thành (Tacheng) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
11:55 | EU2947 | Kashgar (Kashi) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
12:40 | CA2516 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
12:50 | 9C7126 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:40 | G54734 | Aksu (Aksu) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
13:55 | G52784 | Karamay (Karamay) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
14:00 | MU2364 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 14:00 |
14:50 | G54470 | Kuchar (Kuqa Quici) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
15:00 | G54185 | Kuchar (Kuqa Quici) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:10 | 9C7370 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:35 | CZ6826 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:15 | EU2948 | Turfan (Turpan Jiaohe) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
17:45 | 3U6592 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | OQ2010 | Kashgar (Kashi) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | EU3057 | Aksu (Aksu) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
18:20 | G54495 | Kumul (Hami) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
18:40 | GS7536 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
18:50 | CA1234 | Karamay (Karamay) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
18:50 | 9C6670 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | 9C7138 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:30 | MU9940 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 19:30 |
21:10 | CZ6824 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:25 | CA2752 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | G54602 | Aksu (Aksu) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
23:00 | CZ6822 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
23:15 | G54496 | Kashgar (Kashi) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Yining (Y Ninh) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yining.