Thông tin về Sân bay Miyazaki
Thông tin chi tiết về Sân bay Miyazaki: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.miyazaki-airport.co.jp/
IATA: KMI
ICAO: RJFM
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay Miyazaki trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Miyazaki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL3630 | Miyazaki — Fukuoka | hằng ngày | 14:25 | 15:20 | 55m | Japan Airlines | từ 1.611.704 ₫ | tìm kiếm |
JL688 | Miyazaki — Tokyo | hằng ngày | 07:55 | 09:25 | 1h 30m | Japan Airlines | từ 1.562.113 ₫ | tìm kiếm |
6J56 | Miyazaki — Tokyo | thứ hai, chủ nhật | 11:25 | 13:05 | 1h 40m | Solaseed Air | từ 1.562.113 ₫ | tìm kiếm |
NH614 | Miyazaki — Tokyo | thứ sáu | 15:55 | 17:30 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 1.562.113 ₫ | tìm kiếm |
JL3632 | Miyazaki — Fukuoka | hằng ngày | 16:05 | 16:55 | 50m | Japan Airlines | từ 1.611.704 ₫ | tìm kiếm |
JL698 | Miyazaki — Tokyo | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 19:40 | 21:15 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 1.562.113 ₫ | tìm kiếm |
JL688 | Miyazaki — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 07:50 | 09:25 | 1h 35m | Jet Linx Aviation | từ 1.562.113 ₫ | tìm kiếm |
OC70 | Miyazaki — Fukuoka | hằng ngày | 19:45 | 20:35 | 50m | Oriental Air Bridge | từ 1.611.704 ₫ | tìm kiếm |
JL688 | Miyazaki — Tokyo | hằng ngày | 07:50 | 09:25 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 1.562.113 ₫ | tìm kiếm |
JL3626 | Miyazaki — Fukuoka | hằng ngày | 11:45 | 12:40 | 55m | Japan Airlines | từ 1.611.704 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Miyazaki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL3631 | Fukuoka — Miyazaki | hằng ngày | 14:45 | 15:30 | 45m | Japan Airlines | từ 1.438.135 ₫ | tìm kiếm |
OC65 | Fukuoka — Miyazaki | hằng ngày | 11:20 | 12:00 | 40m | Oriental Air Bridge | từ 1.438.135 ₫ | tìm kiếm |
OC59 | Fukuoka — Miyazaki | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 07:35 | 08:15 | 40m | All Nippon Airways | từ 1.438.135 ₫ | tìm kiếm |
NH511 | Ōsaka — Miyazaki | hằng ngày | 19:50 | 21:00 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 1.016.613 ₫ | tìm kiếm |
MM183 | Ōsaka — Miyazaki | hằng ngày | 13:10 | 14:20 | 1h 10m | Peach | từ 1.016.613 ₫ | tìm kiếm |
JL2433 | Ōsaka — Miyazaki | hằng ngày | 10:40 | 11:45 | 1h 5m | Japan Airlines | từ 1.016.613 ₫ | tìm kiếm |
OC63 | Fukuoka — Miyazaki | hằng ngày | 10:10 | 10:50 | 40m | Oriental Air Bridge | từ 1.438.135 ₫ | tìm kiếm |
OC89 | Nagoya — Miyazaki | chủ nhật | 13:27 | 14:44 | 1h 17m | Oriental Air Bridge | từ 7.240.268 ₫ | tìm kiếm |
NH505 | Ōsaka — Miyazaki | thứ bảy | 12:00 | 12:56 | 56m | All Nippon Airways | từ 1.016.613 ₫ | tìm kiếm |
JL2439 | Ōsaka — Miyazaki | hằng ngày | 16:25 | 17:35 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 1.016.613 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Miyazaki
- Kagoshima (69 km)
- Kumamoto (121 km)
- Nishinoomote (136 km)
- Beppu (154 km)
- Tanegashima (156 km)
- Saga (179 km)
- Sân bay Oita (181 km)
- Yakushima (182 km)
- Nagasaki (184 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Miyazaki
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Miyazaki: