Đến tại Sân bay Tallinn (TLL) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Sáu, 19 tháng 4
16:00 SK1744 Stockholm (Stockholm Arlanda) SAS CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã hạ cánh 15:39
16:10 AY1021 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT75 (ATR 72-500) Đã lên lịch
16:14 Malta (Sân bay quốc tế Malta) Air X Charter E35L (Embraer EMB-135B Legacy) Ước đoán 16:09
16:51 HT4586 Alicante (Sân bay Alicante) Air Horizont B734 (Boeing 737-4Q8) Ước đoán 16:47
16:55 AY1023 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT75 (ATR 72-500) Đã lên lịch
17:40 LH882 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa A321 (Airbus A321-131) Đã lên lịch
17:50 LO787 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
18:25 BT822 Berlin (Berlin Brandenburg) Air Baltic (Latvia's 100th anniversary Livery) BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
18:30 OJ226 Kardla (Kardla) NyxAir SF34 (Saab 340A) Đã lên lịch
18:35 FR4622 Stockholm (Stockholm Arlanda) Ryanair B738 (Boeing 737-8AS) Đã lên lịch
19:20 SK1748 Stockholm (Stockholm Arlanda) SAS CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
19:35 AY1027 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT75 (ATR 72-500) Đã lên lịch
19:39 DMS611 Nice (Nice Cote d'Azur) Diamond Sky BE4W (Nextant 400XTi) Đã lên lịch
19:49 Bilbao (Bilbao) E55P (Embraer Phenom 300) Đã lên lịch
20:20 OJ208 Kuressaare (Sân bay Kuressaare) NyxAir AT45 (ATR 42-500) Đã lên lịch
20:55 BT317 Riga (Sân bay quốc tế Riga) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
20:55 W95445 Luân Đôn (London Luton) Wizz Air A21N (Airbus A321-271NX) Đã lên lịch
21:40 FR2732 Berlin (Berlin Brandenburg) Malta Air B38M (Boeing 737 MAX 8-200) Đã lên lịch
22:25 BT882 Santa Cruz de Tenerife (Tenerife Sur Reina Sofia) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:35 BT862 Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) Air Baltic BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
22:45 BT905 Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) Air Baltic (Latvia's 100th anniversary Livery) BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
23:30 SK1772 Stockholm (Stockholm Arlanda) SAS CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
Thứ Bảy, 20 tháng 4
00:05 BT361 Riga (Sân bay quốc tế Riga) Air Baltic (100th A220 Sticker) BCS3 (Airbus A220-300) Đã lên lịch
00:25 SK1784 Stockholm (Stockholm Arlanda) SAS CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
00:55 AY1035 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
01:00 LH884 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa A21N (Airbus A321-271NX) Đã lên lịch
01:40 LO791 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT 7M8 Đã lên lịch
03:35 XQ496 Adalia (Antalya) SunExpress B738 (Boeing 737-8JP) Đã lên lịch
06:30 AY1011 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
08:25 BT311 Riga (Sân bay quốc tế Riga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
09:20 FR735 Vienna (Sân bay quốc tế Wien) Ryanair 320 Đã lên lịch
09:30 AY1013 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
10:45 OJ224 Kardla (Kardla) Nyxair SF3 Đã lên lịch
11:10 AY1015 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
11:30 DY1060 Oslo (Oslo Gardermoen) Norwegian 737 Đã lên lịch
11:55 OJ202 Kuressaare (Sân bay Kuressaare) Nyxair ATR Đã lên lịch
12:30 AY1017 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
12:50 BT824 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) Air Baltic 223 Đã lên lịch
13:00 FR5693 Dublin (Dublin International) Ryanair 73H Đã lên lịch
13:00 LH880 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa 321 Đã lên lịch
13:15 BT858 Amsterdam (Amsterdam Schiphol) Air Baltic 223 Đã lên lịch
13:40 LO785 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT 73H Đã lên lịch
13:55 SK1744 Stockholm (Stockholm Arlanda) Nordica CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900ER) Đã lên lịch
14:20 FR4622 Stockholm (Stockholm Arlanda) Ryanair 7M8 Đã lên lịch
14:30 AY1019 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
14:30 MYX538 Adalia (Antalya) Heston Airlines A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
14:40 BT313 Riga (Sân bay quốc tế Riga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
16:10 AY1021 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
16:55 AY1023 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
17:30 BT803 Tampere (Tampere-Pirkkala) Air Baltic 223 Đã lên lịch
17:40 LH882 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa 319 Đã lên lịch
17:50 LO787 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT E95 Đã lên lịch
18:20 LH2404 München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) Lufthansa 223 Đã lên lịch
18:45 TK1423 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines 7M8 Đã lên lịch
18:50 SK2418 Oslo (Oslo Gardermoen) SAS CR9 Đã lên lịch
19:30 PC5535 Adalia (Antalya) Pegasus 320 Đã lên lịch
19:45 FR329 Venice (Venice Treviso/Sant'Angelo) Ryanair 73H Đã lên lịch
20:30 SK1748 Stockholm (Stockholm Arlanda) SAS CR9 Đã lên lịch
20:55 BT317 Riga (Sân bay quốc tế Riga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
21:55 AY1031 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
22:05 FR2225 Luân Đôn (London Stansted) Ryanair 73H Đã lên lịch
22:35 BT872 Luân Đôn (Sân bay Gatwick) Air Baltic 223 Đã lên lịch
23:40 BT880 Málaga (Malaga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
23:55 LO789 Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) LOT E95 Đã lên lịch
Chủ Nhật, 21 tháng 4
00:05 BT361 Riga (Sân bay quốc tế Riga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
00:20 BT1361 Riga (Sân bay quốc tế Riga) Air Baltic 223 Đã lên lịch
00:55 AY1035 Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) Finnair AT7 Đã lên lịch
01:00 LH884 Frankfurt am Main (Frankfurt International) Lufthansa 321 Đã lên lịch
01:25 LX1316 Zürich (Sân bay Zürich) Swiss 223 Đã lên lịch
02:35 A3770 Athens (Athens Eleftherios Venizelos) Aegean Airlines 32N Đã lên lịch
03:35 XQ496 Adalia (Antalya) SunExpress 73H Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Tallinn (Tallinn) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Tallinn.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.