Thông tin về Sân bay Tallinn
Thông tin chi tiết về Sân bay Tallinn: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.tallinn-airport.ee/eng
IATA: TLL
ICAO: EETN
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay Tallinn trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Tallinn
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LH881 | Tallinn — Frankfurt am Main | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 13:35 | 15:10 | 2h 35m | Lufthansa (Lovehansa Livery) | từ 737.914 ₫ | tìm kiếm |
BT906 | Tallinn — Vilnius | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 19:45 | 20:55 | 1h 10m | Air Baltic (Latvian Flag Livery) | từ 458.015 ₫ | tìm kiếm |
DY1061 | Tallinn — Oslo | chủ nhật | 21:05 | 21:35 | 1h 30m | Norwegian | từ 458.015 ₫ | tìm kiếm |
SK1745 | Tallinn — Stockholm | Thứ Tư | 16:55 | 16:55 | 1h 0m | SAS | từ 458.015 ₫ | tìm kiếm |
U55394 | Tallinn — Bahrain Island | Thứ Tư, thứ bảy | 03:50 | 17:25 | 12h 35m | SkyUp Airlines | từ 7.201.018 ₫ | tìm kiếm |
U58901 | Tallinn — Hurghada | thứ sáu | 03:05 | 08:15 | 5h 10m | SkyUp MT | từ 3.231.552 ₫ | tìm kiếm |
OS1484 | Tallinn — Vienna | thứ năm | 18:00 | 19:30 | 2h 30m | Austrian Airlines | từ 458.015 ₫ | tìm kiếm |
FH954 | Tallinn — Bodrum | thứ năm, thứ bảy | 04:00 | 07:34 | 3h 34m | Freebird Airlines | từ 2.188.295 ₫ | tìm kiếm |
SK1745 | Tallinn — Stockholm | thứ năm | 17:00 | 17:00 | 1h 0m | Nordica | từ 458.015 ₫ | tìm kiếm |
MYX585 | Tallinn — Hurghada | Thứ Tư | 09:30 | 14:45 | 5h 15m | Heston Airlines | từ 3.231.552 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Tallinn
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR2225 | Luân Đôn — Tallinn | chủ nhật | 06:00 | 10:45 | 2h 45m | Lauda Europe | từ 534.351 ₫ | tìm kiếm |
LH880 | Frankfurt am Main — Tallinn | thứ sáu | 09:45 | 13:10 | 2h 25m | Lufthansa (Lovehansa Livery) | từ 1.323.155 ₫ | tìm kiếm |
LO787 | Warsaw — Tallinn | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:00 | 17:40 | 1h 40m | LOT | từ 1.246.819 ₫ | tìm kiếm |
3V4467 | Kaunas — Tallinn | chủ nhật | 07:14 | 09:19 | 2h 5m | ASL Airlines Belgium | từ 2.366.412 ₫ | tìm kiếm |
FR329 | Venice — Tallinn | thứ sáu | 11:05 | 14:55 | 2h 50m | Ryanair | từ 661.578 ₫ | tìm kiếm |
SK1748 | Stockholm — Tallinn | Thứ Tư | 17:20 | 19:20 | 1h 0m | Nordica | từ 381.679 ₫ | tìm kiếm |
FR329 | Venice — Tallinn | thứ bảy | 15:55 | 19:45 | 2h 50m | Ryanair | từ 661.578 ₫ | tìm kiếm |
SK748 | Stockholm — Tallinn | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 08:20 | 10:20 | 1h 0m | SAS | từ 381.679 ₫ | tìm kiếm |
AY1027 | Helsinki — Tallinn | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 19:40 | 20:10 | 30m | Finnair | từ 1.908.397 ₫ | tìm kiếm |
SK748 | Stockholm — Tallinn | chủ nhật | 07:55 | 10:10 | 1h 15m | SAS | từ 381.679 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Tallinn
- Kennosao Lake (73 km)
- Helsinki-malmi (94 km)
- Sân bay Helsinki-Vantaa (101 km)
- Sân bay Tartu (164 km)
- Turku (186 km)
- Sân bay Kuressaare (188 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Tallinn
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Tallinn:
- ASL Airlines Belgium (3V)
- Aegean Airlines (A3)
- Air Alsie (6I)
- Air Baltic (Latvian Flag Livery) (BT)
- Air Corsica (XK)
- Air Horizont (HT)
- Air X Charter (AX)
- AirHub Airlines (RE)
- AirSERBIA (JU)
- AirTanker (9L)
- AlbaStar
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- Bees Airlines (BS)
- British Airways (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Challenge Airlines (X7)
- CityJet (WX)
- Compass Cargo Airlines (HQ)
- Corendon Airlines (XC)
- Cyprus Airways (CY)
- Diamond Sky
- Enter Air (E4)
- Euro-Asia Air (5B)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- FlyOne (5F)
- Flylili (FL)
- Freebird Airlines (FH)
- German Airways (ZQ)
- GetJet Airlines (GW)
- Heston Airlines (HN)
- Humo Air (HJ)
- LOT (LO)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (Lovehansa Livery) (LH)
- MHS Aviation (M2)
- Mavi Gök Airlines (4M)
- Nordica (ND)
- Norwegian (DY)
- Norwegian Air Sweden (D8)
- NyxAir (OJ)
- Pegasus (PC)
- Ryanair (FR)
- Ryanair UK (RK)
- SAS (SK)
- Sky Mali (ML)
- SkyUp Airlines (PQ)
- SkyUp MT (U5)
- Skyline Express (QU)
- SmartLynx (6Y)
- SmartLynx Estonia
- Sun-Air (EZ)
- SunExpress (XQ)
- Sunclass Airlines (DK)
- Swiss (LX)
- Transavia (HV)
- Turkish Airlines (TK)
- USC (XG)
- VistaJet (H5)
- VistaJet
- Volotea (V7)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air UK (W9)
- Xfly (EE)