Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:10 | 3K552 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 00:25 |
00:10 | KL836 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | KLM (Orange Pride Livery) | B77W (Boeing 777-306(ER)) | Ước đoán 00:09 |
00:10 | KE645 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B77W (Boeing 777-3B5(ER)) | Đã hạ cánh 23:51 |
00:15 | SQ208 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã hạ cánh 23:52 |
00:20 | SQ947 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã hạ cánh 23:57 |
00:20 | SQ242 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 00:36 |
00:20 | TR993 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Scoot | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 00:01 |
00:25 | CX715 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | A359 (Airbus A350-941) | Đã hạ cánh 23:55 |
00:30 | MH609 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | B738 (Boeing 737-8H6) | Ước đoán 00:07 |
00:30 | TR819 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 00:00 |
00:40 | 3K766 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 00:46 |
00:45 | CI755 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 00:20 |
00:50 | 3K538 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 00:32 |
00:55 | 3K206 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 00:44 |
00:55 | JL711 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Japan Airlines | B763 (Boeing 767-346(ER)) | Unknown |
00:55 | NH801 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 00:38 |
01:00 | TW171 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 00:49 |
01:10 | YP631 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Premia | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 00:59 |
01:15 | QR8406 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 74Y | Đã lên lịch |
01:16 | 3S530 | Leipzig (Leipzig/Halle) | DHL | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 01:08 |
01:20 | SQ11 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Ước đoán 01:16 |
01:20 | SQ7395 | Sharjah (Sharjah) | Singapore Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-412F(SCD)) | Đã lên lịch |
01:45 | 6E37 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | IndiGo | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 02:10 |
02:15 | TR389 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Scoot | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 01:42 |
02:20 | TR17 | Perth (Perth International) | Scoot | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 03:14 |
02:25 | TR25 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Scoot | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 02:46 |
02:50 | HT3817 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
03:15 | 6E41 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | IndiGo | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 02:48 |
04:00 | CI5871 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-409(F)) | Ước đoán 03:41 |
04:10 | TR509 | Amritsar (Amritsar Sri Guru Ram Dass Jee) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Bị hoãn 04:35 |
04:15 | NH8411 | Tokyo (Tokyo Narita International) | ANA Cargo | B763 (Boeing 767-381(ER)(BCF)) | Ước đoán 04:07 |
04:25 | TR735 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 04:03 |
04:30 | TR541 | Coimbatore (Coimbatore International) | Scoot | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 03:35 |
04:30 | 6E73 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
04:45 | TR189 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Scoot | 789 | Đã lên lịch |
04:45 | SQ391 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:03 |
04:45 | OZ393 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Cargo | B744 (Boeing 747-446F(SCD)) | Bị hoãn 05:26 |
04:55 | SQ605 | Seoul (Seoul Incheon International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 04:33 |
05:00 | MU543 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 04:33 |
05:00 | KE647 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 04:48 |
05:05 | SQ246 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:41 |
05:10 | SQ623 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 04:45 |
05:10 | YG9167 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
05:15 | SQ635 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:20 |
05:15 | SQ218 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Ước đoán 04:35 |
05:25 | KZ263 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Nippon Cargo Airlines | B748 (Boeing 747-8KZF) | Ước đoán 05:24 |
05:25 | SQ7601 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Singapore Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:40 | SQ365 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Singapore Airlines (10,000th Airbus Sticker) | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:58 |
05:40 | TR581 | Visakhapatnam (Vishakhapatnam) | Scoot | 320 | Đã lên lịch |
05:40 | 6E53 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | IndiGo | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
05:45 | SQ33 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:32 |
05:50 | GI4361 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
05:55 | SQ529 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
05:55 | SQ323 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:20 |
06:00 | SQ345 | Zürich (Sân bay Zürich) | Singapore Airlines (Star Alliance livery) | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Ước đoán 05:02 |
06:00 | SQ447 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
06:00 | SQ825 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
06:05 | SQ305 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Ước đoán 05:32 |
06:05 | SQ403 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Singapore Airlines | 77W | Đã lên lịch |
06:05 | SQ523 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
06:10 | SQ23 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:11 |
06:10 | SQ479 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:32 |
06:10 | SQ511 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
06:10 | SQ535 | Kochi (Kochi International) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
06:15 | SQ335 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Bị hoãn 06:34 |
06:15 | TR531 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Scoot | 32N | Đã lên lịch |
06:15 | TR897 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Scoot | 789 | Đã lên lịch |
06:20 | SQ216 | Perth (Perth International) | Singapore Airlines | 787 | Đã lên lịch |
06:25 | O37603 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:25 | 7L631 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Silk Way West Airlines | B744 (Boeing 747-467F) | Bị hoãn 07:17 |
06:30 | SQ441 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
06:30 | SQ517 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
06:45 | TR565 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | Scoot | 32Q | Đã lên lịch |
06:50 | SQ25 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Singapore Airlines | A388 (Airbus A380-841) | Bị hoãn 07:57 |
06:50 | JL35 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:32 |
07:00 | UA1 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | United Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:06 |
07:00 | AI380 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air India | 788 | Đã lên lịch |
07:00 | SQ327 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 07:36 |
07:00 | NH843 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
07:10 | AK701 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
07:15 | SQ437 | Malé (Sân bay quốc tế Malé) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
07:15 | SQ495 | Dubai (Dubai International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
07:15 | SQ505 | Ahmedabad (Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
07:15 | SQ469 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
07:30 | SQ423 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Singapore Airlines | 388 | Đã lên lịch |
07:35 | SQ351 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:58 |
07:35 | YG9033 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
07:40 | GI4363 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
07:45 | AI342 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Air India | 32N | Đã lên lịch |
07:45 | 6E1001 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | IndiGo | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:50 | SQ317 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Singapore Airlines | A388 (Airbus A380-841) | Ước đoán 07:32 |
08:10 | UK115 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Vistara | 321 | Đã lên lịch |
08:10 | OZ395 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
08:10 | OZ396 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
08:10 | SQ951 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Singapore Airlines | 77W | Đã lên lịch |
08:15 | SQ37 | Los Angeles (Los Angeles International) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 08:02 |
08:15 | SQ513 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
08:15 | SQ537 | Kochi (Kochi International) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
08:15 | TR567 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | Scoot | 32N | Đã lên lịch |
08:15 | SQ377 | Milan (Milan Malpensa) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 08:49 |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Singapore Changi (Singapore) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Singapore Changi.