Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 26 tháng 6 | |||||
21:55 | MU545 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã hạ cánh 21:46 |
21:55 | CA969 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 23:32 |
21:55 | SQ711 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã hạ cánh 21:50 |
22:00 | SQ601 | Seoul (Seoul Incheon International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã hạ cánh 21:42 |
22:00 | SQ929 | Surabaya (Sân bay quốc tế Juanda) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 21:56 |
22:05 | QF37 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | A333 (Airbus A330-303) | Ước đoán 21:56 |
22:05 | TR493 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Scoot | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 21:58 |
22:10 | 3K246 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã hạ cánh 21:52 |
22:10 | TR287 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 22:06 |
22:15 | MF885 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Bị hoãn 23:40 |
22:15 | SQ879 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã hạ cánh 21:49 |
22:15 | SQ7297 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Singapore Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-412F(SCD)) | Đã hạ cánh 21:26 |
22:20 | SQ833 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Bị hoãn 22:38 |
22:20 | SQ921 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 22:22 |
22:25 | TR905 | Ma Cao (Macau International) | Scoot | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 00:57 |
22:25 | TR181 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Bị hoãn 23:40 |
22:30 | TG401 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 22:26 |
22:35 | SQ214 | Perth (Perth International) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 22:06 |
22:35 | SQ995 | Medan (Medan Kuala Namu) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 22:51 |
22:40 | SQ141 | Penang (Penang International) | Singapore Airlines | B738 (Boeing 737-8SA) | Ước đoán 22:34 |
22:40 | SQ185 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 22:26 |
22:40 | SQ204 | Cairns (Cairns International) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 22:49 |
22:40 | SQ895 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 22:17 |
22:40 | SQ945 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 22:28 |
22:50 | CZ351 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 22:47 |
22:55 | SQ127 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Singapore Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:55 | TR279 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Scoot | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 23:13 |
23:00 | SQ193 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 22:38 |
23:00 | TR653 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Scoot | A21N (Airbus A321-271NX) | Bị hoãn 23:17 |
23:00 | SQ807 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Bị hoãn 02:42 |
23:05 | SQ621 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 22:28 |
23:05 | SQ633 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 22:51 |
23:10 | KL836 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | KLM | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Ước đoán 23:00 |
23:10 | ZG53 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Zipair | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 23:10 |
23:15 | 3K688 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
23:15 | PR509 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 22:53 |
23:15 | SQ739 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Singapore Airlines | B738 (Boeing 737-8SA) | Ước đoán 23:06 |
23:20 | TR9 | Perth (Perth International) | Scoot | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 23:00 |
23:20 | IX682 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | Air India Express | B738 (Boeing 737-8AL) | Ước đoán 23:08 |
23:30 | SQ713 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 23:17 |
23:30 | SQ843 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 23:15 |
23:35 | TR467 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Scoot | 32Q | Đã lên lịch |
23:40 | MU5031 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | 332 | Đã lên lịch |
23:40 | KE645 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B773 (Boeing 777-3B5) | Ước đoán 23:34 |
23:45 | TR617 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Scoot | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
23:50 | EK349 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Emirates | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Đã lên lịch |
23:50 | TR435 | Kuching (Kuching International) | Scoot | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
00:05 | TR423 | Penang (Penang International) | Scoot | 320 | Đã lên lịch |
00:05 | 5J803 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A339 (Airbus A330-941) | Ước đoán 23:47 |
00:10 | MH609 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
00:10 | SQ947 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | Singapore Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 23:51 |
00:15 | SQ208 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 00:00 |
00:20 | JL711 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 00:23 |
00:20 | SQ242 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 00:12 |
00:20 | 3K538 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
00:25 | 5J547 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 23:51 |
00:25 | SQ7861 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Singapore Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-412F(SCD)) | Ước đoán 23:47 |
00:30 | SQ835 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 00:29 |
00:35 | CX715 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 00:14 |
00:35 | SQ719 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
00:40 | CI755 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 00:46 |
00:40 | TR973 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Scoot | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
00:45 | NH801 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 00:46 |
00:45 | TW171 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 00:21 |
00:45 | 3K514 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
01:00 | TH382 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah) | Raya Airways | 73P | Đã lên lịch |
01:10 | TR113 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Scoot | 320 | Đã lên lịch |
01:15 | SQ11 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Ước đoán 00:59 |
01:18 | 3S530 | Leipzig (Leipzig/Halle) | AeroLogic | B77L (Boeing 777-FZN) | Ước đoán 01:31 |
01:30 | 3K780 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 00:57 |
01:45 | 6E1007 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | IndiGo | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 01:33 |
01:55 | MU2669 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
02:30 | 3K766 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
02:40 | 8K801 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | K-Mile Air | 73P | Đã lên lịch |
02:50 | TK169 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Turkish Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 03:37 |
02:50 | TR387 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Scoot | 32N | Đã lên lịch |
03:05 | CZ8489 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
03:15 | TR17 | Perth (Perth International) | Scoot | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
03:15 | 6E1015 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | IndiGo | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
03:40 | 6E1001 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | IndiGo | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
03:45 | TR189 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Scoot | 789 | Đã lên lịch |
03:55 | HT3817 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
04:05 | TR513 | Amritsar (Amritsar Sri Guru Ram Dass Jee) | Scoot | 788 | Đã lên lịch |
04:30 | 6E1005 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | IndiGo | A21N (Airbus A321-252NX) | Đã lên lịch |
04:30 | 8K804 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | K-Mile Air | 73P | Đã lên lịch |
04:40 | BS307 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | US-Bangla Airlines | 738 | Đã lên lịch |
04:40 | SQ623 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Singapore Airlines | 787 | Đã lên lịch |
04:40 | SQ7429 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | DHL | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 04:33 |
04:50 | OZ395 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
04:55 | SQ635 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
05:00 | KE647 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B77W (Boeing 777-3B5(ER)) | Đã lên lịch |
05:00 | SQ391 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:28 |
05:05 | I99869 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:10 | SQ605 | Seoul (Seoul Incheon International) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
05:20 | FJ363 | Nadi (Sân bay quốc tế Nadi) | Fiji Airways | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 05:09 |
05:25 | SQ7363 | Brussel (Brussels) | Singapore Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-412F(SCD)) | Ước đoán 03:33 |
05:25 | TR587 | Visakhapatnam (Vishakhapatnam) | Scoot | 32Q | Đã lên lịch |
05:25 | MU543 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
05:30 | SQ218 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:05 |
05:30 | SQ305 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Bị hoãn 06:28 |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Singapore Changi (Singapore) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Singapore Changi.