Thông tin về Sân bay quốc tế San Francisco
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế San Francisco: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.flysfo.com/
IATA: SFO
ICAO: KSFO
Giờ địa phương:
UTC: -7
Sân bay quốc tế San Francisco trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế San Francisco
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DL834 | San Francisco — Atlanta | thứ hai, chủ nhật | 15:25 | 22:54 | 4h 29m | Delta Air Lines | từ 1.578.211 ₫ | tìm kiếm |
UA1665 | San Francisco — Boston | hằng ngày | 23:25 | 08:17 | 5h 52m | United Airlines | từ 2.265.496 ₫ | tìm kiếm |
UA8166 | San Francisco — Las Vegas | thứ hai | 22:40 | 00:11 | 1h 31m | United Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
UA917 | San Francisco — Auckland | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 22:50 | 08:10 | 13h 20m | United Airlines | từ 13.720.250 ₫ | tìm kiếm |
UA648 | San Francisco — Portland | hằng ngày | 18:55 | 20:53 | 1h 58m | United Airlines | từ 534.555 ₫ | tìm kiếm |
AS1344 | San Francisco — San José del Cabo | hằng ngày | 07:00 | 11:10 | 3h 10m | Alaska Airlines | từ 4.581.902 ₫ | tìm kiếm |
UA5619 | San Francisco — Redding | hằng ngày | 10:50 | 12:02 | 1h 12m | United Airlines | từ 4.556.447 ₫ | tìm kiếm |
UA857 | San Francisco — Thượng Hải | hằng ngày | 11:25 | 15:25 | 13h 0m | United Airlines | từ 14.687.540 ₫ | tìm kiếm |
AS3334 | San Francisco — Burbank | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:14 | 15:35 | 1h 21m | Alaska Airlines | tìm kiếm | |
UA246 | San Francisco — Palm Springs | thứ hai | 11:20 | 13:08 | 1h 48m | United Airlines | từ 1.221.840 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế San Francisco
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WN4291 | Los Angeles — San Francisco | chủ nhật | 06:40 | 07:55 | 1h 15m | Southwest Airlines | từ 509.100 ₫ | tìm kiếm |
AS3494 | Quận Cam — San Francisco | thứ hai | 20:55 | 22:21 | 1h 26m | Alaska Airlines | tìm kiếm | |
AS3333 | Burbank — San Francisco | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 11:55 | 13:32 | 1h 37m | Alaska Airlines | tìm kiếm | |
AS224 | Boston — San Francisco | thứ năm | 08:50 | 12:25 | 6h 35m | Alaska Airlines | từ 2.316.406 ₫ | tìm kiếm |
UA5868 | Burbank — San Francisco | hằng ngày | 18:20 | 19:56 | 1h 36m | United Airlines | tìm kiếm | |
AA76 | Thành phố New York — San Francisco | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 06:00 | 09:24 | 6h 24m | American Airlines | từ 1.476.391 ₫ | tìm kiếm |
UA5349 | Fresno — San Francisco | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 18:56 | 20:01 | 1h 5m | United Airlines | từ 2.672.776 ₫ | tìm kiếm |
UA3779 | San Diego — San Francisco | Thứ Tư, chủ nhật | 17:10 | 18:30 | 1h 20m | United Airlines | từ 534.555 ₫ | tìm kiếm |
DL2274 | Seattle — San Francisco | hằng ngày | 06:15 | 08:28 | 2h 13m | Delta Air Lines | từ 1.272.750 ₫ | tìm kiếm |
UA790 | Atlanta — San Francisco | hằng ngày | 07:17 | 09:50 | 5h 33m | United Airlines | từ 1.374.570 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế San Francisco
- Embarkadero (2 km)
- China Basin Heliport (16 km)
- Half Moon (17 km)
- Sân bay quốc tế Oakland (20 km)
- San Carlos (20 km)
- Alameda (21 km)
- Convention Center Heliport (25 km)
- Emeryville (26 km)
- Hayward Executive (28 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế San Francisco
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế San Francisco:
- 21 Air (2I)
- ABX Air (GB)
- Aer Lingus (EI)
- Aeromexico (AM)
- Air Canada (AC)
- Air Caraïbes (TX)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air India (AI)
- Air New Zealand (NZ)
- Air Premia (YP)
- Air Transport International (8C)
- Alaska Airlines (AS)
- Alaska Airlines (AS)
- All Nippon Airways (NH)
- Amazon Air (HA)
- American Airlines (AA)
- Asiana Airlines (OZ)
- Avianca (AV)
- Bonza (AB)
- Breeze Airways (MX)
- British Airways (BA)
- Cathay Pacific Cargo (CX)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- Condor (DE)
- Copa Airlines (CM)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- EVA Air (BR)
- Emirates (EK)
- FedEx (FX)
- Fiji Airways (FJ)
- Flair Airlines (F8)
- French bee (BF)
- Frontier (Cubby the Bear Livery) (F9)
- ITA Airways (AZ)
- Iberia (IB)
- JSX (XE)
- Japan Airlines (JL)
- Jazz Aviation (QK)
- JetBlue (B6)
- KLM (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (KE)
- Lufthansa (LH)
- NetJets (1I)
- Philippine Airlines (PR)
- Porter Airlines Canada (PD)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- SAS (SK)
- Singapore Airlines (SQ)
- Southwest Airlines (WN)
- Starlux (JX)
- Sun Country Airlines (SY)
- Swiss (LX)
- TAP Air Portugal (TP)
- Turkish Airlines (TK)
- Ultimate Jet (UE)
- United Airlines (UA)
- Vietnam Airlines (VN)
- Virgin Atlantic (VS)
- WestJet (WS)
- Zipair (ZG)
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế San Francisco
Oneworld