Thông tin về Sân bay quốc tế Seychelles
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Seychelles: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: SEZ
ICAO: FSIA
Giờ địa phương:
UTC: 4
Sân bay quốc tế Seychelles trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Seychelles
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UU422 | Mahé — St Denis de la Reunion | chủ nhật | 12:15 | 15:00 | 2h 45m | Air Austral | từ 10.442.280 ₫ | tìm kiếm |
HM3175 | Mahé — Praslin | chủ nhật | 17:15 | 17:37 | 21m | Air Seychelles | từ 3.294.894 ₫ | tìm kiếm |
HM3102 | Mahé — Praslin | hằng ngày | 10:15 | 10:35 | 20m | Air Seychelles | từ 3.294.894 ₫ | tìm kiếm |
SU245 | Mahé — Moscow | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 13:25 | 22:00 | 9h 35m | Aeroflot | từ 7.933.092 ₫ | tìm kiếm |
EK706 | Mahé — Dubai | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 08:15 | 12:45 | 4h 30m | Emirates | từ 7.502.221 ₫ | tìm kiếm |
QR679 | Mahé — Doha | hằng ngày | 19:30 | 23:15 | 4h 45m | Qatar Airways | từ 6.057.536 ₫ | tìm kiếm |
HM3124 | Mahé — Praslin | Thứ ba | 12:30 | 13:05 | 35m | Air Seychelles | từ 3.294.894 ₫ | tìm kiếm |
IZ640 | Mahé — Tel Aviv | Thứ Tư | 05:20 | 09:55 | 6h 35m | Arkia Israeli Airlines | từ 17.234.831 ₫ | tìm kiếm |
IZ639 | Mahé — Colombo | Thứ ba | 16:20 | 23:00 | 5h 10m | Arkia Israeli Airlines | từ 7.933.092 ₫ | tìm kiếm |
HM3142 | Mahé — Praslin | hằng ngày | 14:10 | 14:30 | 20m | Air Seychelles | từ 3.294.894 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Seychelles
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HM3127 | Praslin — Mahé | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:45 | 13:05 | 20m | Air Seychelles | từ 3.472.312 ₫ | tìm kiếm |
HM3147 | Praslin — Mahé | hằng ngày | 14:45 | 15:05 | 20m | Air Seychelles | từ 3.472.312 ₫ | tìm kiếm |
HM3135 | Praslin — Mahé | hằng ngày | 13:30 | 13:50 | 20m | Air Seychelles | từ 3.472.312 ₫ | tìm kiếm |
KQ250 | Nairobi — Mahé | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 12:30 | 16:45 | 3h 15m | Kenya Airways | từ 13.458.376 ₫ | tìm kiếm |
HM3085 | Praslin — Mahé | hằng ngày | 08:30 | 08:50 | 20m | Air Seychelles | từ 3.472.312 ₫ | tìm kiếm |
HM263 | Colombo — Mahé | Thứ Tư, chủ nhật | 04:50 | 07:35 | 4h 15m | Air Seychelles | từ 14.370.808 ₫ | tìm kiếm |
HM3087 | Praslin — Mahé | hằng ngày | 08:50 | 09:10 | 20m | Air Seychelles | từ 3.472.312 ₫ | tìm kiếm |
IZ640 | Colombo — Mahé | Thứ ba | 20:20 | 23:55 | 5h 5m | Arkia Israeli Airlines | từ 14.370.808 ₫ | tìm kiếm |
WK79 | Île Maurice — Mahé | chủ nhật | 19:35 | 22:15 | 2h 40m | Edelweiss Air | từ 6.032.191 ₫ | tìm kiếm |
HM3075 | Praslin — Mahé | thứ bảy | 07:42 | 07:52 | 10m | Air Seychelles | từ 3.472.312 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Seychelles
- Praslin Island (44 km)
- Fregate Island (52 km)
- Denis Island (99 km)
- Bird Island (112 km)
- Desroches (232 km)
- Antsiranana Arrachart (1094 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Seychelles
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Seychelles: