Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
09:35 | MU5424 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 09:43 |
09:35 | MF8527 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B737 (Boeing 737-75C) | Đã hạ cánh 09:16 |
09:35 | CZ6521 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 09:10 |
09:35 | MU6470 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã hạ cánh 09:05 |
09:35 | CK216 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | China Cargo Airlines | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 09:45 |
09:40 | 3U8971 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 09:24 |
09:40 | FM9302 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-86D) | Bị hoãn 10:03 |
09:40 | KE893 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã hạ cánh 09:19 |
09:40 | MU2402 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã hạ cánh 09:26 |
09:40 | MU6731 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã hạ cánh 09:16 |
09:45 | MF8561 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 09:33 |
09:45 | MU9802 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 09:33 |
09:45 | W577 | Tehran (Sân bay quốc tế Imam Khomeini) | Mahan Air | A346 (Airbus A340-642) | Ước đoán 09:44 |
09:45 | HO1166 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 09:57 |
09:45 | FM9080 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã hạ cánh 09:26 |
09:45 | MU5368 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 09:36 |
09:50 | HU7613 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 09:38 |
09:50 | MU5332 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | 321 | Đã hủy |
09:50 | FM9460 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 09:29 |
09:50 | MU5602 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã hạ cánh 08:53 |
09:55 | MU5620 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã hạ cánh 09:21 |
09:55 | 9C7368 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 09:55 |
09:55 | MU9665 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 09:33 |
10:00 | CZ3823 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Bị hoãn 10:25 |
10:00 | MU5404 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 09:48 |
10:00 | B7502 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | EVA Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã hạ cánh 09:25 |
10:05 | HU7721 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 738 | Đã hủy |
10:05 | MU5183 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 10:03 |
10:05 | OZ361 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 10:08 |
10:05 | SC2167 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 09:38 |
10:10 | CA4503 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A321 (Airbus A321-213) | Ước đoán 09:56 |
10:10 | MU5052 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Eastern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 09:50 |
10:10 | MU9016 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | OTT Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Ước đoán 09:39 |
10:10 | ZH9501 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:15 | MU6810 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 09:36 |
10:15 | FM9528 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 09:53 |
10:15 | MU5246 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 09:48 |
10:15 | CA1835 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 10:03 |
10:17 | CAO8404 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air China Cargo | B77L (Boeing 777-FFT) | Ước đoán 10:29 |
10:18 | 5X80 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | UPS | B748 (Boeing 747-8F) | Ước đoán 10:20 |
10:20 | KN6697 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:20 |
10:20 | MU726 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 09:47 |
10:25 | CZ3591 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Bị hoãn 10:44 |
10:25 | SC4601 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Ước đoán 09:50 |
10:25 | FM9384 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 09:51 |
10:30 | MU6350 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 10:16 |
10:35 | EY862 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã hạ cánh 09:13 |
10:40 | MU292 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 10:37 |
10:40 | HO1274 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 11:24 |
10:45 | MU5815 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:12 |
10:45 | 3U8961 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 10:25 |
10:45 | CZ6257 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253N) | Ước đoán 09:50 |
10:47 | FM862 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shanghai Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:31 |
10:50 | HU7845 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:44 |
10:50 | MU5674 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 10:50 |
10:50 | CI501 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | B77W (Boeing 777-309(ER)) | Ước đoán 10:20 |
10:50 | CZ6503 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 09:59 |
10:50 | FM9240 | Lâm Nghi (Linyi Shubuling) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
10:55 | CZ3261 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Bị hoãn 11:37 |
10:55 | MU576 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | China Eastern Airlines | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | Ước đoán 11:07 |
10:55 | ZH9523 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:55 | CK212 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | China Cargo Airlines | 77F | Đã lên lịch |
11:00 | EU6673 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 10:31 |
11:00 | MU6358 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Ước đoán 10:50 |
11:05 | CA158 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Air China | A321 (Airbus A321-232) | Ước đoán 11:07 |
11:10 | CA4575 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 10:52 |
11:10 | MU5426 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 10:46 |
11:20 | GS6429 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Tianjin Airlines | E95 | Đã lên lịch |
11:20 | 9C6825 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Spring Airlines | 320 | Đã hủy |
11:20 | 9C7728 | Heze (Mudan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:25 | CZ3515 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:25 | CZ6753 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 11:07 |
11:25 | PN6437 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 11:12 |
11:25 | KN5705 | Fuoshan (Foshan Shadi) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:44 |
11:25 | MU730 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
11:35 | HU7723 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 11:20 |
11:35 | MU5638 | Handan (Handan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:35 | CZ3689 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 11:23 |
11:35 | Y87524 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Suparna Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:40 | CZ6541 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253N) | Ước đoán 11:07 |
11:40 | NH919 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 11:29 |
11:45 | CZ6505 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 11:01 |
11:50 | 3U6943 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A21N (Airbus A321-271N) | Ước đoán 11:14 |
11:50 | FM9366 | Nghi Xương (Yichang Sanxia) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
11:50 | MU6855 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 11:20 |
11:50 | ZH9505 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:55 | CA1050 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Air China | B77F | Đã lên lịch |
11:55 | CA4513 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 11:20 |
11:55 | CZ6533 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:55 | FM9078 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-86D) | Ước đoán 11:12 |
11:55 | FM9150 | Xinzhou (Xinzhou Wutaishan) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
11:55 | CK206 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | China Cargo Airlines | B77L (Boeing 777-F6N) | Ước đoán 11:07 |
12:00 | HO1050 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Juneyao Air | 789 | Đã lên lịch |
12:00 | JL883 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Japan Airlines | B738 (Boeing 737-846) | Đã lên lịch |
12:00 | 9C8570 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | GS7881 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | BR712 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 77W | Đã lên lịch |
12:05 | CK254 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Cargo Airlines | 77F | Đã lên lịch |
12:10 | CX368 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | B773 (Boeing 777-367) | Đã lên lịch |
12:10 | KY8221 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải (Thượng Hải) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải.